Danh Sách Đầy Đủ Các Phím Tắt Hữu Ích Trong Microsoft Word
Dưới đây là danh sách các thủ thuật sử dụng phím tắt trong Microsoft Word giúp bạn làm việc nhanh chóng và hiệu quả hơn:
1. Phím tắt chung
- Ctrl + N → Tạo tài liệu mới
- Ctrl + O → Mở tài liệu
- Ctrl + S → Lưu tài liệu
- Ctrl + P → In tài liệu
- Ctrl + W → Đóng tài liệu
2. Phím tắt chỉnh sửa văn bản
- Ctrl + X → Cắt
- Ctrl + C → Sao chép
- Ctrl + V → Dán
- Ctrl + Z → Hoàn tác
- Ctrl + Y → Làm lại thao tác vừa hoàn tác
3. Phím tắt định dạng văn bản
- Ctrl + B → In đậm
- Ctrl + I → In nghiêng
- Ctrl + U → Gạch chân
- Ctrl + Shift + = → Chỉ số trên (ví dụ: X²)
- Ctrl + = → Chỉ số dưới (ví dụ: H₂O)
- Ctrl + Shift + C → Sao chép định dạng
- Ctrl + Shift + V → Dán định dạng
4. Phím tắt di chuyển và chọn văn bản
- Ctrl + → (Mũi tên phải) → Di chuyển con trỏ đến đầu từ tiếp theo
- Ctrl + ← (Mũi tên trái) → Di chuyển con trỏ đến đầu từ trước đó
- Ctrl + Shift + → → Chọn từ tiếp theo
- Ctrl + Shift + ← → Chọn từ trước đó
- Ctrl + A → Chọn toàn bộ văn bản
- Shift + Home → Chọn từ vị trí con trỏ đến đầu dòng
- Shift + End → Chọn từ vị trí con trỏ đến cuối dòng
5. Phím tắt làm việc với bảng
- Tab → Di chuyển đến ô tiếp theo
- Shift + Tab → Quay lại ô trước đó
- Ctrl + Enter → Thêm dòng mới trong bảng
- Ctrl + Shift + 8 → Hiện/Ẩn ký tự ẩn trong bảng
6. Phím tắt làm việc với tiêu đề và mục lục
- Ctrl + Alt + 1 → Định dạng tiêu đề cấp 1
- Ctrl + Alt + 2 → Định dạng tiêu đề cấp 2
- Ctrl + Alt + 3 → Định dạng tiêu đề cấp 3
- Alt + Shift + O → Đánh dấu mục nhập cho mục lục
- Alt + Shift + X → Đánh dấu mục từ điển chỉ mục
7. Phím tắt liên quan đến trang và đoạn văn
- Ctrl + Enter → Ngắt trang
- Ctrl + Shift + K → Chuyển đổi chữ thường/thường xuyên/chữ hoa
- Ctrl + Shift + L → Tạo danh sách dấu đầu dòng
- Ctrl + M → Thụt lề đoạn văn bản
- Ctrl + Shift + M → Xóa thụt lề
8. Phím tắt đặc biệt khác
- Ctrl + F → Tìm kiếm văn bản
- Ctrl + H → Tìm kiếm và thay thế
- Ctrl + G (hoặc F5) → Đi đến trang, dòng hoặc ghi chú cụ thể
- Alt + Shift + D → Chèn ngày hiện tại
- Alt + Shift + T → Chèn thời gian hiện tại
9. Phím tắt làm việc với ảnh và đối tượng
- Alt + F9 → Hiện/ẩn mã trường (Field Codes)
- Ctrl + Shift + G → Mở hộp thoại thống kê từ
- Ctrl + Shift + N → Đưa đoạn văn bản về kiểu Normal
- Alt + Shift + Up Arrow (↑) → Di chuyển đoạn văn lên
- Alt + Shift + Down Arrow (↓) → Di chuyển đoạn văn xuống
- Ctrl + Shift + > → Tăng kích thước chữ
- Ctrl + Shift + < → Giảm kích thước chữ
10. Phím tắt làm việc với chú thích và trích dẫn
- Alt + Ctrl + M → Chèn chú thích
- Ctrl + Alt + F → Chèn chú thích cuối trang (Footnote)
- Ctrl + Alt + D → Chèn chú thích cuối tài liệu (Endnote)
- Alt + Shift + I → Đánh dấu mục chỉ mục
- Alt + Shift + X → Đánh dấu mục chỉ mục (Index)
11. Phím tắt khi làm việc với danh sách
- Ctrl + Shift + L → Tạo danh sách dấu đầu dòng
- Ctrl + T → Tạo thụt lề treo (Hanging Indent)
- Ctrl + Shift + T → Giảm thụt lề treo
- Alt + Shift + Right Arrow (→) → Tạo cấp danh sách con
- Alt + Shift + Left Arrow (←) → Giảm cấp danh sách
12. Phím tắt khi làm việc với chế độ xem tài liệu
- Ctrl + Alt + P → Chế độ xem in (Print Layout)
- Ctrl + Alt + N → Chế độ xem nháp (Draft View)
- Ctrl + Alt + O → Chế độ xem Outline
- Alt + Ctrl + L → Chế độ xem Outline với cấp tiêu đề
- Alt + Shift + C → Đóng khung tiêu đề hoặc bảng điều hướng
13. Phím tắt làm việc với Macro
- Alt + F8 → Mở danh sách macro
- Alt + F11 → Mở trình soạn thảo VBA
14. Phím tắt làm việc với bình luận và chỉnh sửa
- Ctrl + Alt + M → Chèn bình luận mới
- Ctrl + Shift + E → Bật/Tắt chế độ theo dõi thay đổi (Track Changes)
- Ctrl + Shift + C → Sao chép định dạng văn bản
- Ctrl + Shift + V → Dán định dạng văn bản
- Alt + Shift + A → Chấp nhận hoặc từ chối thay đổi
15. Phím tắt làm việc với SmartArt và Đồ họa
- Ctrl + Shift + G → Nhóm các đối tượng
- Ctrl + Shift + H → Bỏ nhóm các đối tượng
- Ctrl + Shift + F → Định dạng phông chữ
16. Phím tắt làm việc với cửa sổ Word
- Ctrl + F6 → Chuyển đổi giữa các tài liệu đang mở
- Ctrl + Shift + F6 → Chuyển về tài liệu trước đó
- Ctrl + F4 hoặc Alt + F4 → Đóng cửa sổ hiện tại
Bonus: Một số tổ hợp phím đặc biệt
- Shift + F3 → Chuyển đổi chữ hoa/thường (Ví dụ: "hEllo" → "Hello" → "HELLO")
- Ctrl + Shift + K → Chuyển đổi văn bản thành chữ thường in nhỏ (Small Caps)
- Ctrl + Shift + Space → Tạo khoảng trắng không ngắt (Non-breaking Space)
- Ctrl + Shift + - → Tạo dấu gạch nối không ngắt (Non-breaking Hyphen)
17. Phím tắt làm việc với Định dạng Văn Bản Nâng Cao
- Ctrl + Shift + W → Gạch chân từng từ một (không gạch chân khoảng trắng)
- Ctrl + Shift + D → Gạch chân kép
- Ctrl + Shift + H → Định dạng chữ ẩn (Hidden Text)
- Ctrl + Shift + Q → Chuyển văn bản thành chữ kiểu Symbol
- Ctrl + Shift + P → Mở hộp thoại chọn kích thước chữ
- Ctrl + Shift + F → Mở hộp thoại chọn phông chữ
- Ctrl + Shift + > → Tăng kích thước chữ theo bậc có sẵn
- Ctrl + Shift + < → Giảm kích thước chữ theo bậc có sẵn
18. Phím tắt Làm Việc với Đoạn Văn Bản
- Ctrl + 1 → Giãn dòng đơn
- Ctrl + 2 → Giãn dòng đôi
- Ctrl + 5 → Giãn dòng 1.5
- Ctrl + E → Căn giữa đoạn văn
- Ctrl + L → Căn lề trái đoạn văn
- Ctrl + R → Căn lề phải đoạn văn
- Ctrl + J → Căn đều hai bên đoạn văn
- Ctrl + M → Thụt lề đoạn văn
- Ctrl + Shift + M → Xóa thụt lề đoạn văn
19. Phím tắt Chỉnh Sửa và Định Dạng Bảng
- Tab → Chuyển sang ô kế tiếp trong bảng
- Shift + Tab → Quay lại ô trước đó trong bảng
- Ctrl + Shift + Enter → Thêm một dòng mới phía trên dòng hiện tại
- Ctrl + Shift + Delete → Xóa toàn bộ nội dung của bảng
- Alt + Shift + ↑ (Mũi tên lên) → Di chuyển hàng lên trên
- Alt + Shift + ↓ (Mũi tên xuống) → Di chuyển hàng xuống dưới
20. Phím tắt Làm Việc với Đánh Số Trang và Tiêu Đề
- Alt + Shift + P → Chèn số trang
- Alt + Shift + O → Đánh dấu mục nhập cho mục lục
- Ctrl + Shift + N → Đặt lại kiểu văn bản về "Normal"
21. Phím tắt Làm Việc với Trích Dẫn và Tài Liệu
- Alt + Shift + X → Đánh dấu mục chỉ mục
- Alt + Shift + I → Đánh dấu mục chỉ mục cho từ điển
- Ctrl + Alt + F → Thêm ghi chú cuối trang (Footnote)
- Ctrl + Alt + D → Thêm ghi chú cuối tài liệu (Endnote)
- Shift + F5 → Quay lại vị trí chỉnh sửa cuối cùng
22. Phím tắt Quản Lý Cửa Sổ Word
Ctrl + F6 → Chuyển đổi giữa các tài liệu đang mở
Ctrl + Shift + F6 → Chuyển về tài liệu trước đóCtrl + F4 hoặc Alt + F4 → Đóng cửa sổ hiện tại
Ctrl + Tab → Chuyển đổi giữa các cửa sổ mở trong Word
23. Phím tắt khi làm việc với trường (Fields)
- Alt + Shift + D → Chèn ngày hiện tại
- Alt + Shift + T → Chèn thời gian hiện tại
- Alt + Shift + P → Chèn số trang
- Ctrl + F9 → Chèn một trường trống
- F9 → Cập nhật các trường đã chèn
- Shift + F9 → Hiển thị hoặc ẩn mã trường
- Alt + F9 → Chuyển đổi giữa mã trường và nội dung trường
24. Phím tắt làm việc với Mail Merge (Trộn Thư)
- Alt + Shift + K → Xem trước kết quả trộn thư
- Alt + Shift + N → Hoàn thành & hợp nhất
- Alt + Shift + F → Chèn trường hợp nhất
- Alt + Shift + E → Chỉnh sửa tài liệu cá nhân
25. Phím tắt khi làm việc với danh sách gạch đầu dòng và đánh số
- Ctrl + Shift + L → Tạo danh sách dấu đầu dòng
- Ctrl + / + Shift + O → Chuyển đổi giữa danh sách đánh số và danh sách dấu đầu dòng
- Alt + Shift + Left Arrow (←) → Giảm cấp danh sách
- Alt + Shift + Right Arrow (→) → Tăng cấp danh sách
- Ctrl + Shift + N → Đặt kiểu đoạn về Normal
26. Phím tắt khi làm việc với kiểm tra chính tả và ngữ pháp
- F7 → Mở công cụ kiểm tra chính tả & ngữ pháp
- Shift + F7 → Mở từ điển đồng nghĩa (Thesaurus)
- Alt + Shift + R → Sao chép định dạng của tiêu đề phần trước đó
27. Phím tắt khi làm việc với macro
- Alt + F8 → Mở danh sách macro
- Alt + F11 → Mở trình soạn thảo VBA để chỉnh sửa macro
28. Phím tắt khi làm việc với chế độ Outline
- Alt + Shift + Left Arrow (←) → Giảm cấp tiêu đề
- Alt + Shift + Right Arrow (→) → Tăng cấp tiêu đề
- Alt + Shift + Up Arrow (↑) → Di chuyển đoạn văn lên
- Alt + Shift + Down Arrow (↓) → Di chuyển đoạn văn xuống
- Ctrl + Shift + N → Xóa định dạng Outline về Normal
29. Phím tắt làm việc với chế độ đọc và in
- Ctrl + P → Mở hộp thoại in
- Ctrl + Alt + I → Xem trước khi in
- Alt + Ctrl + P → Chuyển sang chế độ xem Print Layout
- Alt + Ctrl + O → Chuyển sang chế độ Outline View
- Alt + Ctrl + N → Chuyển sang chế độ Draft View
30. Phím tắt di chuyển nhanh trong tài liệu lớn
- Ctrl + Home → Di chuyển đến đầu tài liệu
- Ctrl + End → Di chuyển đến cuối tài liệu
- Ctrl + ↑ (Mũi tên lên) → Di chuyển lên đoạn trước
- Ctrl + ↓ (Mũi tên xuống) → Di chuyển xuống đoạn tiếp theo
- Ctrl + Shift + Home → Chọn từ vị trí con trỏ đến đầu tài liệu
- Ctrl + Shift + End → Chọn từ vị trí con trỏ đến cuối tài liệu
31. Một số phím tắt đặc biệt khác
- Ctrl + Shift + Space → Tạo khoảng trắng không ngắt (Non-breaking Space)
- Ctrl + Shift + - → Tạo dấu gạch nối không ngắt (Non-breaking Hyphen)
- Ctrl + Shift + 8 → Hiện/ẩn ký tự ẩn trong văn bản
- Ctrl + ` (dấu huyền) → Hiển thị phím tắt của các lệnh trong Word
32. Phím tắt khi làm việc với Chữ Hoa/Chữ Thường
- Shift + F3 → Chuyển đổi giữa chữ hoa, chữ thường và viết hoa chữ đầu tiên
- Ctrl + Shift + K → Chuyển văn bản thành chữ in nhỏ (Small Caps)
- Ctrl + Shift + A → Chuyển đổi toàn bộ văn bản thành chữ in hoa
33. Phím tắt khi làm việc với Hyperlink (Liên kết)
- Ctrl + K → Thêm/chỉnh sửa liên kết
- Ctrl + Click vào liên kết → Mở liên kết trong trình duyệt
- Alt + Shift + F9 → Gỡ bỏ liên kết
34. Phím tắt làm việc với Header và Footer
- Alt + Ctrl + O → Chuyển sang chế độ Outline để chỉnh sửa Header/Footer
- Alt + Shift + R → Sao chép Header/Footer từ trang trước
- Ctrl + F9 → Chèn mã trường vào Header/Footer
- Alt + Shift + P → Chèn số trang vào Header/Footer
35. Phím tắt để chọn nhanh văn bản
- Ctrl + A → Chọn toàn bộ tài liệu
- Ctrl + Shift + → → Chọn từng từ một từ trái sang phải
- Ctrl + Shift + ← → Chọn từng từ một từ phải sang trái
- Shift + End → Chọn từ con trỏ đến cuối dòng
- Shift + Home → Chọn từ con trỏ đến đầu dòng
- Ctrl + Shift + Down Arrow (↓) → Chọn từ vị trí con trỏ đến cuối đoạn văn
- Ctrl + Shift + Up Arrow (↑) → Chọn từ vị trí con trỏ đến đầu đoạn văn
36. Phím tắt trong chế độ Track Changes (Theo dõi thay đổi)
- Ctrl + Shift + E → Bật/Tắt chế độ theo dõi thay đổi
- Alt + Shift + C → Chấp nhận thay đổi hiện tại
- Alt + Shift + R → Sao chép thay đổi từ trang trước
37. Phím tắt khi làm việc với Biểu Đồ và SmartArt
- Ctrl + Shift + G → Nhóm các đối tượng
- Ctrl + Shift + H → Bỏ nhóm các đối tượng
- Ctrl + Shift + F → Định dạng phông chữ cho đối tượng SmartArt
38. Phím tắt để Mở nhanh các công cụ trong Word
- Ctrl + D → Mở hộp thoại định dạng phông chữ
- Ctrl + Shift + P → Mở hộp thoại chọn kích thước chữ
- Ctrl + Shift + C → Sao chép định dạng văn bản
- Ctrl + Shift + V → Dán định dạng văn bản
- Ctrl + Shift + Space → Thêm khoảng trắng không ngắt
- Ctrl + Shift + - → Thêm dấu gạch ngang không ngắt
39. Phím tắt khi làm việc với Đánh Dấu Chỉ Mục (Indexing)
- Alt + Shift + X → Đánh dấu mục từ điển chỉ mục
- Alt + Shift + O → Đánh dấu mục nhập cho mục lục
40. Phím tắt trong Chế Độ Outline View
- Alt + Shift + Left Arrow (←) → Giảm cấp tiêu đề
- Alt + Shift + Right Arrow (→) → Tăng cấp tiêu đề
- Alt + Shift + Up Arrow (↑) → Di chuyển đoạn văn lên trên
- Alt + Shift + Down Arrow (↓) → Di chuyển đoạn văn xuống dưới
41. Phím tắt đặc biệt để Chỉnh sửa nhanh hơn
- F4 → Lặp lại hành động cuối cùng
- Ctrl + Y → Làm lại thao tác vừa hoàn tác
- Ctrl + Shift + A → Chuyển văn bản thành chữ IN HOA
- Ctrl + Shift + K → Chuyển văn bản thành chữ thường in nhỏ (Small Caps)
42. Phím tắt khi làm việc với Chế Độ Đọc (Read Mode)
- Alt + W, F → Chuyển sang chế độ đọc (Read Mode)
- Esc → Thoát khỏi chế độ đọc
- Left Arrow (←) → Lật trang về trước
- Right Arrow (→) → Lật trang tiếp theo
43. Phím tắt khi làm việc với Đối Tượng Đồ Họa
- Ctrl + Click → Chọn nhiều đối tượng cùng lúc
- Ctrl + G → Nhóm các đối tượng đã chọn
- Ctrl + Shift + G → Bỏ nhóm các đối tượng
- Ctrl + Shift + H → Ẩn hoặc hiện các đối tượng
- Alt + Click → Chọn đối tượng phía sau một đối tượng khác
44. Phím tắt để Xử Lý Văn Bản Nhanh
- Ctrl + H → Mở hộp thoại Tìm & Thay thế (Find & Replace)
- Ctrl + F → Tìm kiếm trong tài liệu
- Ctrl + Shift + H → Định dạng văn bản thành ẩn (Hidden Text)
- Ctrl + Enter → Chèn dấu ngắt trang (Page Break)
45. Phím tắt khi làm việc với Ngôn Ngữ
- Alt + Shift → Chuyển đổi giữa các ngôn ngữ nhập
- Ctrl + Shift + Space → Chèn khoảng trắng không ngắt
- Ctrl + Shift + - → Chèn dấu gạch nối không ngắt
46. Phím tắt khi Làm Việc với Macro
- Alt + F8 → Mở danh sách macro
- Alt + F11 → Mở trình soạn thảo VBA để chỉnh sửa macro
47. Phím tắt để Điều Hướng Nhanh
- Ctrl + Home → Di chuyển con trỏ về đầu tài liệu
- Ctrl + End → Di chuyển con trỏ đến cuối tài liệu
- Ctrl + ↑ (Mũi tên lên) → Di chuyển lên đoạn trước
- Ctrl + ↓ (Mũi tên xuống) → Di chuyển xuống đoạn tiếp theo
- Ctrl + Page Up → Di chuyển lên trang trước
- Ctrl + Page Down → Di chuyển xuống trang tiếp theo
48. Phím tắt khi Làm Việc với Chế Độ Xem
- Ctrl + Alt + P → Chuyển sang chế độ Print Layout
- Ctrl + Alt + N → Chuyển sang chế độ Draft View
- Ctrl + Alt + O → Chuyển sang chế độ Outline View
- Ctrl + Alt + I → Chuyển sang chế độ Print Preview
49. Phím tắt để Kiểm Tra Chính Tả và Ngữ Pháp
- F7 → Mở công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp
- Shift + F7 → Mở từ điển đồng nghĩa (Thesaurus)
50. Một số Phím Tắt Đặc Biệt Khác
- F4 → Lặp lại hành động cuối cùng
- Ctrl + Shift + N → Đặt lại kiểu văn bản về “Normal”
- Ctrl + Shift + V → Dán định dạng văn bản
- Ctrl + Shift + C → Sao chép định dạng văn bản
51. Phím tắt làm việc với Chú thích (Comments)
- Ctrl + Alt + M → Chèn một chú thích mới
- Ctrl + Shift + A → Chuyển đổi chú thích giữa ẩn/hiện
- Ctrl + Tab → Di chuyển giữa các chú thích
- Ctrl + Shift + End → Chọn toàn bộ văn bản từ vị trí con trỏ đến cuối chú thích
52. Phím tắt làm việc với Mục lục (Table of Contents)
- Alt + Shift + O → Đánh dấu mục nhập cho mục lục
- F9 → Cập nhật mục lục
- Ctrl + Click vào mục lục → Điều hướng nhanh đến phần đó trong tài liệu
- Ctrl + Shift + F9 → Xóa các liên kết trong mục lục
- Alt + Shift + X → Đánh dấu mục chỉ mục
53. Phím tắt cho Chế độ Xem (View)
- Ctrl + Alt + P → Chuyển sang chế độ xem Print Layout
- Ctrl + Alt + N → Chuyển sang chế độ xem Draft View
- Ctrl + Alt + O → Chuyển sang chế độ Outline View
- Ctrl + Alt + I → Chuyển sang chế độ Print Preview
- Ctrl + F6 → Chuyển đổi giữa các tài liệu đang mở
54. Phím tắt khi làm việc với Định dạng Văn Bản
- Ctrl + Shift + C → Sao chép định dạng văn bản
- Ctrl + Shift + V → Dán định dạng văn bản
- Ctrl + Shift + N → Đưa đoạn văn bản về kiểu “Normal”
- Ctrl + Q → Xóa định dạng đoạn văn bản
55. Phím tắt khi làm việc với Trường (Fields)
- Ctrl + F9 → Chèn một trường trống
- F9 → Cập nhật tất cả các trường trong tài liệu
- Shift + F9 → Hiển thị hoặc ẩn mã trường của một trường
- Alt + F9 → Chuyển đổi giữa mã trường và nội dung trường
56. Phím tắt để Điều Hướng trong Tài Liệu Lớn
- Ctrl + Home → Di chuyển con trỏ đến đầu tài liệu
- Ctrl + End → Di chuyển con trỏ đến cuối tài liệu
- Ctrl + ↑ (Mũi tên lên) → Di chuyển lên đoạn văn trước đó
- Ctrl + ↓ (Mũi tên xuống) → Di chuyển xuống đoạn văn tiếp theo
- Ctrl + Shift + Home → Chọn văn bản từ vị trí con trỏ đến đầu tài liệu
- Ctrl + Shift + End → Chọn văn bản từ vị trí con trỏ đến cuối tài liệu
57. Phím tắt khi làm việc với Macro
- Alt + F8 → Mở danh sách macro
- Alt + F11 → Mở trình soạn thảo VBA để chỉnh sửa macro
58. Phím tắt làm việc với Đánh số & Ký hiệu đặc biệt
- Ctrl + Shift + L → Chèn danh sách dấu đầu dòng
- Alt + Shift + Left Arrow (←) → Giảm cấp danh sách đánh số
- Alt + Shift + Right Arrow (→) → Tăng cấp danh sách đánh số
- Alt + Ctrl + M → Chèn chú thích mới
59. Phím tắt để Quản Lý Cửa Sổ Word
- Ctrl + F6 → Chuyển đổi giữa các tài liệu đang mở
- Ctrl + Shift + F6 → Quay lại tài liệu trước đó
- Ctrl + Tab → Chuyển đổi giữa các cửa sổ mở trong Word
- Ctrl + F4 hoặc Alt + F4 → Đóng cửa sổ hiện tại
60. Một số phím tắt đặc biệt khác
- F4 → Lặp lại hành động cuối cùng
- Ctrl + Shift + Space → Thêm khoảng trắng không ngắt
- Ctrl + Shift + - → Thêm dấu gạch nối không ngắt
- Ctrl + ` (dấu huyền) → Hiển thị phím tắt của các lệnh trong Word
61. Phím tắt khi làm việc với Bảng (Table)
- Tab → Di chuyển sang ô tiếp theo trong bảng
- Shift + Tab → Di chuyển về ô trước đó trong bảng
- Ctrl + Shift + Enter → Chèn một dòng mới trong ô bảng
- Alt + Shift + Up Arrow (↑) → Di chuyển hàng lên trên
- Alt + Shift + Down Arrow (↓) → Di chuyển hàng xuống dưới
- Ctrl + Shift + Kéo rê chuột → Chọn một cột trong bảng
- Alt + Click vào bảng → Chọn nhanh toàn bộ bảng
62. Phím tắt làm việc với Đồ Họa và Hình Ảnh
- Ctrl + Click vào hình ảnh → Chọn nhiều đối tượng cùng lúc
- Ctrl + G → Nhóm các đối tượng đã chọn
- Ctrl + Shift + G → Bỏ nhóm các đối tượng
- Ctrl + Shift + H → Ẩn hoặc hiện các đối tượng
- Alt + Click → Chọn đối tượng phía sau một đối tượng khác
63. Phím tắt khi làm việc với Chữ Ký Điện Tử
- Alt + N, S, B → Chèn dòng chữ ký
- Ctrl + Alt + S → Tách hoặc nối lại các cửa sổ Word đang mở
- Alt + R, P, S → Chèn tem chữ ký
64. Phím tắt làm việc với Thẻ (Tags) & Đánh Dấu Nội Dung
- Ctrl + Shift + T → Đánh dấu nội dung quan trọng
- Alt + Shift + X → Đánh dấu mục nhập chỉ mục
- Ctrl + Alt + 1 → Chuyển văn bản thành Heading 1
- Ctrl + Alt + 2 → Chuyển văn bản thành Heading 2
- Ctrl + Alt + 3 → Chuyển văn bản thành Heading 3
65. Phím tắt Chỉnh Sửa Văn Bản Nâng Cao
- Ctrl + Shift + L → Chuyển văn bản thành danh sách dấu đầu dòng
- Ctrl + Shift + N → Đưa đoạn văn bản về kiểu “Normal”
- Ctrl + Shift + K → Chuyển văn bản thành chữ in nhỏ (Small Caps)
- Ctrl + Shift + A → Chuyển văn bản thành chữ IN HOA
66. Phím tắt Khi Làm Việc với Nhiều Tài Liệu
- Ctrl + Shift + F6 → Chuyển đổi giữa các tài liệu đang mở
- Ctrl + Tab → Chuyển đổi giữa các cửa sổ Word đang mở
- Ctrl + F4 hoặc Alt + F4 → Đóng cửa sổ hiện tại
67. Phím tắt Khi Tạo Biểu Mẫu
- Alt + L, N, F → Chèn hộp kiểm (Checkbox)
- Alt + L, N, R → Chèn nút radio (Radio Button)
- Alt + Shift + D → Chèn ngày hiện tại
- Alt + Shift + T → Chèn giờ hiện tại
68. Phím tắt Đặc Biệt Để Tăng Năng Suất
- F4 → Lặp lại hành động cuối cùng
- Ctrl + Shift + E → Bật/Tắt theo dõi thay đổi (Track Changes)
- Ctrl + Shift + H → Định dạng văn bản thành ẩn (Hidden Text)
- Ctrl + Shift + P → Mở hộp thoại định dạng kích thước chữ
- Ctrl + Shift + C → Sao chép định dạng văn bản
- Ctrl + Shift + V → Dán định dạng văn bản
Chủ đề:
Thủ Thuật
