Làm việc với danh sách và chuỗi trong Python: Hướng dẫn chi tiết

 


Làm việc với danh sách và chuỗi trong Python: Hướng dẫn chi tiết

Chuỗi (string) và danh sách (list) là hai kiểu dữ liệu quan trọng trong Python, giúp xử lý và lưu trữ dữ liệu hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thao tác trên chuỗi, danh sách, cũng như các cấu trúc dữ liệu khác như Tuple, Set và Dictionary.

1. Chuỗi và các thao tác trên chuỗi

Khai báo chuỗi

Chuỗi trong Python có thể được khai báo bằng dấu nháy đơn hoặc nháy kép:

s1 = 'Hello' s2 = "Python"

Các thao tác trên chuỗi

  • Nối chuỗi:
s1 = "Hello" s2 = "World" result = s1 + " " + s2 print(result) # Kết quả: Hello World
  • Lặp qua chuỗi:
for char in "Python": print(char)
  • Truy cập ký tự theo chỉ mục:

s = "Python" print(s[0]) # Kết quả: P print(s[-1]) # Kết quả: n
  • Cắt chuỗi (slicing):
print(s[0:4]) # Kết quả: Pyth print(s[:3]) # Kết quả: Pyt print(s[2:]) # Kết quả: thon
  • Chuyển đổi chữ hoa, chữ thường:
print(s.upper()) # Kết quả: PYTHON print(s.lower()) # Kết quả: python
  • Thay thế ký tự trong chuỗi:
print(s.replace("Py", "My")) # Kết quả: Mython
  • Tách chuỗi thành danh sách:
text = "Python is fun" print(text.split()) # Kết quả: ['Python', 'is', 'fun']

2. Danh sách (List) và các thao tác cơ bản

Khai báo danh sách

fruits = ["Táo", "Chuối", "Cam"]

Các thao tác trên danh sách

  • Truy cập phần tử:
print(fruits[0]) # Kết quả: Táo
  • Thêm phần tử vào danh sách:
fruits.append("Dưa hấu") print(fruits)
  • Chèn phần tử vào vị trí cụ thể:
fruits.insert(1, "Xoài") print(fruits)
  • Xóa phần tử:
fruits.remove("Chuối") print(fruits)
  • Sắp xếp danh sách:
numbers = [4, 2, 9, 1] numbers.sort() print(numbers) # Kết quả: [1, 2, 4, 9]
  • Lặp qua danh sách:
for fruit in fruits: print(fruit)

3. Tuple, Set và Dictionary

Tuple (Bộ dữ liệu bất biến)

Tuple là danh sách không thể thay đổi (immutable):

tuple_example = (1, 2, 3, 4) print(tuple_example[0]) # Kết quả: 1

Tuple giúp bảo vệ dữ liệu không bị thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.

Set (Tập hợp)

Set là một tập hợp các phần tử không trùng lặp:

unique_numbers = {1, 2, 3, 4, 4, 2} print(unique_numbers) # Kết quả: {1, 2, 3, 4}

Set hỗ trợ các phép toán tập hợp:

a = {1, 2, 3} b = {3, 4, 5} print(a.union(b)) # Hợp: {1, 2, 3, 4, 5} print(a.intersection(b)) # Giao: {3} print(a.difference(b)) # Hiệu: {1, 2}

Dictionary (Từ điển)

Dictionary là tập hợp các cặp key-value:

student = {"name": "Alice", "age": 25} print(student["name"]) # Kết quả: Alice

Thao tác với Dictionary:

  • Thêm phần tử:
student["gender"] = "Female"
  • Duyệt Dictionary:
for key, value in student.items(): print(key, ":", value)

Kết luận

Việc làm việc với chuỗi, danh sách, tuple, set và dictionary giúp Python trở nên linh hoạt trong xử lý dữ liệu. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc dữ liệu này trong Python!

Mới hơn Cũ hơn
Đọc tiếp:
Lên đầu trang