Đề 5 - Ôn Tập Thi Học Kỳ II - Tin Học 11 - Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống - Tin Học Ứng Dụng


 

PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn.

Câu 1: Để bắt đầu tạo ảnh động trong GIMP, bước đầu tiên bạn nên làm gì?​

A. Mở tệp ảnh tĩnh​                                     

B. Tạo một tệp ảnh mới​

C. Nhân đôi lớp ảnh​                                   

D. Áp dụng hiệu ứng​

Câu 2: Trong GIMP, để mở nhiều ảnh tĩnh dưới dạng các lớp ảnh, bạn nên sử dụng lệnh nào?​

A. File > Open​                                           

B. File > Open As Layers​

C. Edit > Paste​                                           

D. Image > Merge Visible Layers​

Câu 3: Khi tạo ảnh động trong GIMP, tại sao cần phải chỉ rõ thời gian xuất hiện của từng khung hình?​

A. Để tạo hiệu ứng đặc biệt​

B. Để quyết định độ mượt mà của chuyển động​

C. Để giảm kích thước tệp ảnh​

D. Để tăng độ phân giải của ảnh​

Câu 4: Trong GIMP, lệnh nào giúp tạo dãy khung hình cho ảnh động và gắn thời gian cho từng khung hình?​

A. Filters > Animation​                                

B. Image > Scale Image​

C. Layer > Crop to Content​                         

D. Edit > Preferences​

Câu 5: Để xuất ảnh động trong GIMP, bạn cần lưu tệp với định dạng nào?​

A. JPEG​              

B. PNG​                

C. GIF​                 

D. BMP​

Câu 6. Trong GIMP, để xem trước ảnh động trước khi xuất, bạn nên sử dụng lệnh nào?​

A. Filters > Animation > Playback​                       

B. View > Show Animation​

C. Image > Preview​                                              

D. Layer > Animation​

Câu 7. Khi tạo ảnh động, việc sử dụng quá ít khung hình sẽ dẫn đến điều gì?​

A. Chuyển động mượt mà hơn​                              

B. Chuyển động bị giật và không tự nhiên​

C. Giảm kích thước tệp ảnh​

D. Tăng độ phân giải của ảnh​

Câu 8. Để tạo hiệu ứng chuyển động trong ảnh động, bạn nên làm gì trong GIMP?​

A. Sử dụng công cụ Paintbrush​                   

B. Sử dụng lệnh Filters > Animation​

C. Sử dụng công cụ Text Tool​                     

D. Sử dụng lệnh File > Open​

Câu 9: Trong GIMP, để tạo ảnh động từ nhiều ảnh tĩnh, bạn nên làm gì sau khi mở các ảnh này dưới dạng các lớp. Hãy chọn đáp án SAI?

A. Sắp xếp thứ tự các lớp theo trình tự hiển thị

B. Áp dụng hiệu ứng cho từng lớp

C. Đặt thời gian hiển thị cho từng lớp

D. Đặt thời tên hiện thị cho từng lớp,

Câu 10: Trong GIMP, để tạo hiệu ứng xuất hiện từng từ trong câu, bạn nên làm gì?​

A. Tạo mỗi từ trên một lớp riêng biệt

B. Sử dụng công cụ Text Tool

C. Sử dụng lệnh Filters > Animation > Playback

D. Sử dụng lệnh File > Export

Câu 11. Để tạo hiệu ứng chuyển màu giữa hai hoặc nhiều màu, ta dùng công cụ nào?
A. Eraser                       

B. Gradient          

C. Fill                  

D. Pencil

Câu 12. Trong GIMP, công cụ nào giúp di chuyển một phần ảnh?
A. Move Tool                

B. Select Tool      

C. Brush Tool                

D. Crop Tool

Câu 13. Công cụ Pencil khác Brush ở điểm nào?
A. Pencil vẽ nét cứng, Brush vẽ nét mềm hơn
B. Brush có nhiều màu hơn
C. Pencil dùng để xóa ảnh
D. Pencil có thể tô màu tự động

Câu 14. Để vẽ một hình tròn hoàn hảo trong Paint, ta dùng công cụ nào?
A. Rectangle Tool                             

B. Ellipse Tool
C. Brush Tool                                            

D. Fill Tool

Câu 15. Phím tắt Ctrl + Z có tác dụng gì?
A. Lưu ảnh                                       

B. Hoàn tác thao tác vừa thực hiện
C. Xóa toàn bộ ảnh                                     

D. Chuyển sang công cụ Brush

Câu 16. Công cụ nào giúp cắt bớt một phần ảnh?
A. Crop Tool                                    

B. Move Tool                

C. Paint Bucket                                

D. Eraser

Câu 17. Để tăng độ dày của nét vẽ trong Brush Tool, ta cần làm gì?
A. Dùng phím tắt Ctrl + B
B. Điều chỉnh kích thước trong thanh công cụ
C. Nhấn Delete để xóa nét
D. Không thể thay đổi

Câu 18. Trong Paint, để lưu ảnh sau khi vẽ, ta thực hiện thao tác nào?
A. Chọn File → Save As                   

B. Nhấn Ctrl + C
C. Chọn Edit → Copy                                

D. Nhấn Delete

Câu 19. Công cụ nào giúp vẽ đường cong trong Paint?
A. Curve Tool                                  

B. Line Tool
C. Pencil Tool                                   

D. Move Tool

Câu 20. Trong Paint, để đổi màu nền, ta làm gì?
A. Dùng Eraser                                 

B. Dùng Fill Tool
C. Dùng Brush                                 

D. Dùng Selection Tool

Câu 21. Công cụ nào giúp vẽ các hình có sẵn như ngôi sao, trái tim?
A. Custom Shape Tool                      

B. Move Tool
C. Crop Tool                                              

D. Fill Tool

Câu 22. Khi sử dụng Paint, để xóa toàn bộ hình vẽ, ta nhấn phím nào?
A. Delete                                                    

B. Ctrl + A → Delete
C. Ctrl + Z                                        

D. Ctrl + S

Câu 23. Công cụ nào giúp thay đổi kích thước ảnh?
A. Resize Tool                                           

B. Crop Tool
C. Move Tool                                             

D. Brush Tool

Câu 24. Khi xuất ảnh động trong GIMP, để các khung hình chuyển động mượt mà, bạn nên đặt thời gian giữa các khung hình là bao nhiêu?​

A. 50 ms​              

B. 100 ms​            

C. 200 ms​            

D. 400 ms​

PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai.

Câu 1: Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về việc tạo và sử dụng khóa ngoài trong cơ sở dữ liệu để liên kết các bảng lại với nhau. Việc sử dụng khóa ngoài giúp duy trì tính toàn vẹn dữ liệu và hỗ trợ các truy vấn phức tạp.

a)      "Khóa ngoài được dùng để liên kết hai bảng trong cơ sở dữ liệu."

b)    "Một bảng có thể có nhiều khóa ngoài liên kết với nhiều bảng khác nhau."

c)     "Khóa ngoài trong bảng không thể chứa giá trị NULL."

d)    "Khóa ngoài có thể được sử dụng để thiết lập ràng buộc toàn vẹn dữ liệu, nhưng không thể xóa hoặc cập nhật dữ liệu từ bảng liên kết."

Câu 2:Trong HeidiSQL, để thêm một hàng dữ liệu mới vào bảng nhacsi mà không cần nhập giá trị cho trường idNhacsi, bạn nên làm gì?

a) Nhập giá trị thủ công cho trường idNhacsi. 

b) Để trường idNhacsi trống và chỉ nhập giá trị cho trường tenNhacsi. 

c) Sử dụng câu lệnh SQL để thêm dữ liệu và tự điền idNhacsi. 

d) Nhấn phím Insert hoặc nhấp chuột phải để chèn hàng mới và chỉ nhập tên nhạc sĩ vào trường tenNhacsi. 

Câu 3: Làm thế nào để xóa nhiều dòng dữ liệu trong bảng nhacsi trên HeidiSQL?

a) Chọn dòng dữ liệu và nhấn phím Delete trên bàn phím. 

b) Chọn nhiều dòng dữ liệu, sau đó nhấn tổ hợp phím Ctrl+Delete hoặc sử dụng biểu tượng xóa. 

c) Sử dụng câu lệnh SQL DELETE để xóa các dòng dữ liệu.

d) Nhấp chuột phải vào từng dòng và chọn Xóa dòng. 

Câu 4: Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu cách sử dụng các lệnh SQL để cập nhật và truy xuất dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Cập nhật dữ liệu giúp duy trì tính chính xác của thông tin, trong khi truy xuất dữ liệu giúp lấy thông tin cần thiết từ bảng một cách hiệu quả.

a) "Lệnh SQL UPDATE được sử dụng để thay đổi dữ liệu trong bảng."
b) “Khi sử dụng lệnh SELECT, bạn không thể chỉ định các cột cần truy xuất.”

c) “Lệnh DELETE có thể xóa tất cả dữ liệu trong bảng mà không cần điều kiện.”

d) "Lệnh UPDATE trong SQL không thể thay đổi giá trị của một cột nếu cột đó chứa giá trị NULL." 
Mới hơn Cũ hơn
Đọc tiếp:
Lên đầu trang