PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn.
Câu 1: Để bắt đầu tạo ảnh động trong GIMP, bước
đầu tiên bạn nên làm gì?
A. Mở tệp ảnh tĩnh
B. Tạo một tệp ảnh mới
C. Nhân đôi lớp ảnh
D. Áp dụng hiệu ứng
Câu 2: Trong GIMP, để mở nhiều ảnh tĩnh dưới
dạng các lớp ảnh, bạn nên sử dụng lệnh nào?
A. File > Open
B. File > Open As Layers
C. Edit > Paste
D. Image > Merge Visible Layers
Câu 3: Khi tạo ảnh động trong GIMP, tại sao cần
phải chỉ rõ thời gian xuất hiện của từng khung hình?
A. Để tạo hiệu ứng đặc biệt
B. Để quyết định độ mượt mà của chuyển động
C. Để giảm kích thước tệp ảnh
D. Để tăng độ phân giải của ảnh
Câu 4: Trong GIMP, lệnh nào giúp tạo dãy
khung hình cho ảnh động và gắn thời gian cho từng khung hình?
A. Filters > Animation
B. Image > Scale Image
C. Layer > Crop to Content
D. Edit > Preferences
Câu 5: Để xuất ảnh động trong GIMP, bạn cần
lưu tệp với định dạng nào?
A. JPEG
B. PNG
C. GIF
D. BMP
Câu 6. Trong GIMP, để xem trước ảnh động trước
khi xuất, bạn nên sử dụng lệnh nào?
A. Filters > Animation > Playback
B. View > Show Animation
C. Image > Preview
D. Layer > Animation
Câu 7. Khi tạo ảnh động, việc sử dụng quá ít
khung hình sẽ dẫn đến điều gì?
A. Chuyển động mượt mà hơn
B. Chuyển động bị giật và không tự nhiên
C. Giảm kích thước tệp ảnh
D. Tăng độ phân giải của ảnh
Câu 8. Để tạo hiệu ứng chuyển động trong ảnh
động, bạn nên làm gì trong GIMP?
A. Sử dụng công cụ Paintbrush
B. Sử dụng lệnh Filters > Animation
C. Sử dụng công cụ Text Tool
D. Sử dụng lệnh File > Open
Câu 9: Trong GIMP, để tạo ảnh động từ nhiều ảnh
tĩnh, bạn nên làm gì sau khi mở các ảnh này dưới dạng các lớp. Hãy chọn đáp án
SAI?
A. Sắp xếp thứ tự các lớp theo trình tự hiển
thị
B. Áp dụng hiệu ứng cho từng lớp
C. Đặt thời gian hiển thị cho từng lớp
D. Đặt thời tên hiện thị cho từng lớp,
Câu 10: Trong GIMP, để tạo hiệu ứng xuất hiện
từng từ trong câu, bạn nên làm gì?
A. Tạo mỗi từ trên một lớp riêng biệt
B. Sử dụng công cụ Text Tool
C. Sử dụng lệnh Filters > Animation >
Playback
D. Sử dụng lệnh File > Export
Câu
11. Để tạo hiệu ứng chuyển màu giữa hai hoặc
nhiều màu, ta dùng công cụ nào?
A. Eraser
B.
Gradient
C.
Fill
D.
Pencil
Câu 12. Trong GIMP, công cụ nào giúp di
chuyển một phần ảnh?
A. Move Tool
B.
Select Tool
C.
Brush Tool
D.
Crop Tool
Câu 13. Công cụ Pencil khác Brush ở điểm nào?
A.
Pencil vẽ nét cứng, Brush vẽ nét mềm hơn
B. Brush có nhiều màu hơn
C. Pencil dùng để xóa ảnh
D. Pencil có thể tô màu tự động
Câu 14. Để vẽ một hình tròn hoàn hảo trong Paint,
ta dùng công cụ nào?
A.
Rectangle Tool
B.
Ellipse Tool
C. Brush Tool
D.
Fill Tool
Câu
15. Phím tắt Ctrl + Z có tác dụng gì?
A. Lưu ảnh
B.
Hoàn tác thao tác vừa thực hiện
C. Xóa toàn bộ ảnh
D.
Chuyển sang công cụ Brush
Câu
16. Công cụ nào giúp cắt bớt một phần ảnh?
A. Crop Tool
B.
Move Tool
C.
Paint Bucket
D.
Eraser
Câu
17. Để tăng độ dày của nét vẽ trong Brush Tool, ta cần làm gì?
A. Dùng phím tắt Ctrl + B
B. Điều chỉnh kích thước trong thanh công cụ
C. Nhấn Delete để xóa nét
D. Không thể thay đổi
Câu
18. Trong Paint, để lưu ảnh sau khi vẽ, ta thực hiện thao tác nào?
A. Chọn File → Save As
B.
Nhấn Ctrl + C
C. Chọn Edit → Copy
D.
Nhấn Delete
Câu
19. Công cụ nào giúp vẽ đường cong trong Paint?
A. Curve Tool
B.
Line Tool
C. Pencil Tool
D.
Move Tool
Câu
20. Trong Paint, để đổi màu nền, ta làm gì?
A.
Dùng Eraser
B.
Dùng Fill Tool
C. Dùng Brush
D.
Dùng Selection Tool
Câu
21. Công cụ nào giúp vẽ các hình có sẵn như ngôi sao, trái tim?
A.
Custom Shape Tool
B.
Move Tool
C. Crop Tool
D.
Fill Tool
Câu
22. Khi sử dụng Paint, để xóa toàn bộ hình vẽ, ta nhấn phím nào?
A.
Delete
B.
Ctrl + A → Delete
C. Ctrl + Z
D.
Ctrl + S
Câu
23. Công cụ nào giúp thay đổi kích thước ảnh?
A. Resize Tool
B.
Crop Tool
C. Move Tool
D.
Brush Tool
Câu
24. Khi xuất ảnh động trong GIMP, để các khung
hình chuyển động mượt mà, bạn nên đặt thời gian giữa các khung hình là bao
nhiêu?
A. 50 ms
B. 100 ms
C. 200 ms
D. 400 ms
PHẦN II. Câu trắc
nghiệm đúng sai.
Câu 1: Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu
về việc tạo và sử dụng khóa ngoài trong cơ sở dữ liệu để liên kết các bảng lại
với nhau. Việc sử dụng khóa ngoài giúp duy trì tính toàn vẹn dữ liệu và hỗ trợ
các truy vấn phức tạp.
a)
"Khóa ngoài được dùng để liên kết hai bảng trong cơ sở dữ liệu."
b)
"Một
bảng có thể có nhiều khóa ngoài liên kết với nhiều bảng khác nhau."
c)
"Khóa
ngoài trong bảng không thể chứa giá trị NULL."
d)
"Khóa
ngoài có thể được sử dụng để thiết lập ràng buộc toàn vẹn dữ liệu, nhưng không
thể xóa hoặc cập nhật dữ liệu từ bảng liên kết."
Câu 2:Trong HeidiSQL, để thêm một hàng dữ liệu
mới vào bảng nhacsi mà không cần nhập giá trị cho trường idNhacsi, bạn nên làm gì?
a) Nhập giá trị thủ công cho trường
idNhacsi.
b) Để trường idNhacsi trống và chỉ nhập giá
trị cho trường tenNhacsi.
c) Sử dụng câu lệnh SQL để thêm dữ liệu và tự
điền idNhacsi.
d) Nhấn phím Insert hoặc nhấp chuột phải để
chèn hàng mới và chỉ nhập tên nhạc sĩ vào trường tenNhacsi.
Câu 3: Làm thế nào để xóa nhiều dòng dữ liệu
trong bảng nhacsi trên HeidiSQL?
a) Chọn dòng dữ liệu và nhấn phím Delete trên
bàn phím.
b) Chọn nhiều dòng dữ liệu, sau đó nhấn tổ hợp
phím Ctrl+Delete hoặc sử dụng biểu tượng xóa.
c) Sử dụng câu lệnh SQL DELETE để xóa các
dòng dữ liệu.
d) Nhấp chuột phải vào từng dòng và chọn Xóa
dòng.
Câu 4: Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu cách sử dụng các lệnh SQL để cập nhật
và truy xuất dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Cập nhật dữ liệu giúp duy trì tính
chính xác của thông tin, trong khi truy xuất dữ liệu giúp lấy thông tin cần thiết
từ bảng một cách hiệu quả.
a) "Lệnh SQL UPDATE được sử dụng để thay đổi dữ liệu trong bảng."
b) “Khi sử dụng lệnh SELECT, bạn không thể chỉ định các cột cần truy xuất.”
c) “Lệnh DELETE có thể xóa tất cả dữ liệu trong bảng mà không cần điều kiện.”