PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn.
Câu
1: Sau khi sao lưu cơ sở dữ liệu trong
HeidiSQL, để đảm bảo an toàn, bạn nên làm gì?
A.
Xóa cơ sở dữ liệu gốc sau khi sao lưu.
B. Lưu trữ file sao lưu ở một nơi an toàn và tách biệt với hệ thống gốc.
C. Chia sẻ file sao lưu với nhiều người để dễ dàng khôi phục.
D. Không cần làm gì thêm.
Câu 2: Khi sao lưu cơ sở dữ
liệu bằng HeidiSQL, nếu muốn sao lưu chỉ một bảng cụ thể trong cơ sở dữ liệu,
bạn cần:
A.
Chọn cơ sở dữ liệu, nhấn chuột phải và chọn "Export selected table".
B. Sử dụng câu lệnh BACKUP TABLE trong SQL.
C. Chọn một bảng rồi sao lưu toàn bộ cơ sở dữ liệu.
D. Chọn "Export database" và bỏ chọn các bảng không cần sao lưu.
A. Xóa ngay dữ liệu
gốc để tiết kiệm dung lượng
B. Kiểm tra file sao lưu bằng cách mở file .sql
và xem nội dung
C. Chạy thử quá trình khôi phục dữ liệu trên một môi trường thử nghiệm
D. Nén file sao lưu và gửi cho nhiều người khác
Câu 4: Khi sử dụng HeidiSQL để sao lưu cơ sở dữ
liệu, bạn có thể sao lưu những gì?
A. Cấu trúc của cơ sở dữ liệu mà
không có dữ liệu
B. Dữ liệu của cơ sở dữ liệu mà không có cấu trúc
C. Cả cấu trúc và dữ liệu của cơ sở dữ liệu
D. Chỉ các bảng của cơ sở dữ liệu
Câu 5. Phần mềm chỉnh
sửa ảnh là gì?
A. Phần mềm dùng để tạo bảng tính
B. Phần mềm giúp điều chỉnh và
biên tập hình ảnh
C. Phần mềm dùng để soạn thảo văn bản
D. Phần mềm hỗ trợ lập trình
Câu 6. Phần mềm chỉnh sửa ảnh KHÔNG có chức
năng nào sau đây?
A. Thay đổi kích thước ảnh
B. Biên tập video
C. Cắt, ghép ảnh
D. Điều chỉnh màu sắc
Câu 7. Đâu là một phần mềm chỉnh sửa ảnh
phổ biến?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Visual Studio
D. Windows Media Player
Câu 8. Công cụ nào trong Photoshop dùng
để chọn vùng ảnh?
A. Brush
B. Lasso Tool
C. Eraser
D. Clone Stamp
Câu 9. Chức năng của công cụ
"Crop" trong chỉnh sửa ảnh là gì?
A. Xoay ảnh
B. Cắt ảnh theo vùng được chọn
C. Tăng độ sắc nét của ảnh
D. Thay đổi màu sắc ảnh
Câu 10. Công cụ nào giúp làm mờ một phần
hình ảnh?
A. Smudge Tool
B. Blur Tool
C. Magic Wand
D. Dodge Tool
Câu 11. Định dạng nào hỗ trợ ảnh có nền
trong suốt?
A. JPG
B. PNG
C. BMP
D. GIF
Câu 12. Khi muốn hoàn tác thao tác vừa thực
hiện trong Photoshop, ta nhấn phím nào?
A. Ctrl + S
B. Ctrl + Z
C. Ctrl + X
D. Ctrl + V
Câu 13. Công cụ "Magic Wand"
được dùng để làm gì?
A. Chọn vùng có màu sắc tương đồng
B. Vẽ hình tự do
C. Xóa nền ảnh
D. Làm nét ảnh
Câu 14. Định dạng ảnh nào thường được sử
dụng khi lưu ảnh chất lượng cao?
A. GIF
B. PNG
C. JPG
D. RAW
Câu 15. Định dạng ảnh nào có kích thước tệp
nhỏ hơn nhưng vẫn giữ được chất lượng tốt?
A. JPG
B. BMP
C. TIFF
D. RAW
Câu 16. Khi chỉnh sửa ảnh, lớp (layer) có tác dụng gì?
A. Giúp chỉnh sửa từng phần mà
không ảnh hưởng đến toàn bộ ảnh
B. Tăng độ phân giải ảnh
C. Giảm dung lượng ảnh
D. Thay đổi định dạng ảnh
Câu
17. Công cụ nào sau đây được sử dụng để thay đổi độ sáng và độ tương phản của ảnh?
A. Hue-Saturation
B. Brightness-Contrast
C. Color Balance
D. Gradient Tool
Câu
18. Trong GIMP, công cụ Hue-Saturation dùng để làm gì?
A. Thay đổi độ sáng của ảnh
B. Điều chỉnh độ bão hòa màu sắc
C. Làm mờ viền ảnh
D. Cắt hình ảnh
Câu
19. Công cụ Color Balance giúp điều chỉnh:
A. Độ sáng và độ tương phản
B. Màu sắc theo ba kênh chính
(Shadows, Midtones, Highlights)
C. Độ trong suốt của ảnh
D. Kích thước ảnh
Câu
20. Công cụ nào sau đây KHÔNG liên quan đến tinh chỉnh màu sắc?
A. Levels
B. Curves
C. Magic Wand
D. Color Temperature
Câu
21. Để biến ảnh thành trắng đen trong GIMP, ta sử dụng công cụ nào?
A. Grayscale
B. Color Balance
C. Blur Tool
D. Clone Tool
Câu
22. Công cụ nào giúp tăng cường hoặc giảm độ bão hòa của màu sắc?
A. Hue-Saturation
B. Gradient Tool
C. Smudge Tool
D. Move Tool
Câu
23. Lệnh
Invert Colors trong GIMP sẽ:
A. Làm ảnh trắng đen
B. Đảo ngược màu sắc thành màu đối lập
C. Tăng độ bão hòa
D. Làm mờ ảnh
Câu
24. Công cụ Curves giúp:
A. Điều chỉnh màu sắc bằng đồ thị
B. Cắt ảnh
C. Xóa phông nền
D. Tạo hiệu ứng đổ bóng
PHẦN
II. Câu trắc nghiệm đúng sai.
Câu
1: Khi
tạo bảng "nhacsi", để idNhacsi tự động tăng giá trị mỗi khi thêm bản
ghi mới, tùy chọn nào cần được chọn?
a)
UNSIGNED
b)
AUTO_INCREMENT.
c)
DEFAULT
d)
UNIQUE
Câu
2:
Cơ sở dữ liệu là nền tảng quan trọng trong hệ thống quản lý thông tin. Việc tạo
lập cơ sở dữ liệu và các bảng đúng cách giúp đảm bảo dữ liệu được tổ chức khoa
học, thuận tiện cho truy vấn và xử lý thông tin.
Câu
hỏi Đúng/Sai:
a) Một
cơ sở dữ liệu có thể chứa nhiều bảng.
b) Mỗi
bảng trong cơ sở dữ liệu phải có ít nhất một khóa chính.
c) Lệnh
CREATE DATABASE được dùng để tạo bảng trong SQL.
d) Một
bảng có thể liên kết với nhiều bảng khác bằng khóa ngoại
Câu
3:
Trong SQL, khóa ngoại giúp liên kết dữ liệu giữa các bảng, đảm bảo tính toàn vẹn
dữ liệu. Việc tạo bảng có khóa ngoại yêu cầu xác định rõ mối quan hệ giữa các bảng
và cách ràng buộc dữ liệu để tránh lỗi khi thêm, sửa, hoặc xóa dữ liệu.
Câu
hỏi Đúng/Sai:
a) Khóa
ngoại là một cột hoặc tập hợp cột tham chiếu đến khóa chính của bảng khác.
b) Một
bảng chỉ có thể có một khóa ngoại.
c) Khi
tạo khóa ngoại, lệnh REFERENCES dùng để chỉ định bảng tham chiếu
d) Nếu
một bản ghi bị xóa ở bảng cha, mọi bản ghi liên quan ở bảng con cũng bị xóa
theo mặc định
Câu
4: Trường "idBannhac" trong bảng "bannhac" có những đặc điểm
nào sau đây?
a)
Kiểu dữ liệu của trường "idBannhac" là INT và có giá trị tự động
tăng.
b)
Trường "idBannhac" cho phép giá trị NULL.
c)
Trường "idBannhac" được đặt làm khóa chính và không cho phép giá trị
trùng lặp.
d)
Trường "idBannhac" có giá trị mặc định là một chuỗi rỗng.