Đề 3 - Ôn Tập Thi Học Kỳ II - Tin Học 11 - Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống - Tin Học Ứng Dụng



PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn.

Câu 1: Sau khi sao lưu cơ sở dữ liệu trong HeidiSQL, để đảm bảo an toàn, bạn nên làm gì?

A. Xóa cơ sở dữ liệu gốc sau khi sao lưu.
B. Lưu trữ file sao lưu ở một nơi an toàn và tách biệt với hệ thống gốc.
C. Chia sẻ file sao lưu với nhiều người để dễ dàng khôi phục.
D. Không cần làm gì thêm.

 

Câu 2: Khi sao lưu cơ sở dữ liệu bằng HeidiSQL, nếu muốn sao lưu chỉ một bảng cụ thể trong cơ sở dữ liệu, bạn cần:

A. Chọn cơ sở dữ liệu, nhấn chuột phải và chọn "Export selected table".
B. Sử dụng câu lệnh BACKUP TABLE trong SQL.
C. Chọn một bảng rồi sao lưu toàn bộ cơ sở dữ liệu.
D. Chọn "Export database" và bỏ chọn các bảng không cần sao lưu.

Câu 3: Sau khi sao lưu xong, để đảm bảo dữ liệu có thể khôi phục thành công, bạn nên làm gì?

A. Xóa ngay dữ liệu gốc để tiết kiệm dung lượng
B. Kiểm tra file sao lưu bằng cách mở file
.sql và xem nội dung
C. Chạy thử quá trình khôi phục dữ liệu trên một môi trường thử nghiệm
D. Nén file sao lưu và gửi cho nhiều người khác

Câu 4: Khi sử dụng HeidiSQL để sao lưu cơ sở dữ liệu, bạn có thể sao lưu những gì?

A. Cấu trúc của cơ sở dữ liệu mà không có dữ liệu
B. Dữ liệu của cơ sở dữ liệu mà không có cấu trúc
C. Cả cấu trúc và dữ liệu của cơ sở dữ liệu
D. Chỉ các bảng của cơ sở dữ liệu

Câu 5. Phần mềm chỉnh sửa ảnh là gì?
A.  Phần mềm dùng để tạo bảng tính
B.  Phần mềm giúp điều chỉnh và biên tập hình ảnh
C.  Phần mềm dùng để soạn thảo văn bản
D.  Phần mềm hỗ trợ lập trình

Câu 6. Phần mềm chỉnh sửa ảnh KHÔNG có chức năng nào sau đây?
A.  Thay đổi kích thước ảnh                        

B.  Biên tập video
C.  Cắt, ghép ảnh                                        

D.  Điều chỉnh màu sắc

Câu 7. Đâu là một phần mềm chỉnh sửa ảnh phổ biến?
A.  Microsoft Word                                    

B.  Adobe Photoshop
C.  Visual Studio                                        

D.  Windows Media Player
Câu 8. Công cụ nào trong Photoshop dùng để chọn vùng ảnh?
A.  Brush             

B.  Lasso Tool               

C.  Eraser            

D.  Clone Stamp
Câu 9. Chức năng của công cụ "Crop" trong chỉnh sửa ảnh là gì?
A.  Xoay ảnh                                              

B.  Cắt ảnh theo vùng được chọn
C.  Tăng độ sắc nét của ảnh                         

D.  Thay đổi màu sắc ảnh

Câu 10. Công cụ nào giúp làm mờ một phần hình ảnh?
A.  Smudge Tool                              

B.  Blur Tool
C.  Magic Wand                               

D.  Dodge Tool

Câu 11. Định dạng nào hỗ trợ ảnh có nền trong suốt?
A.  JPG                

B.  PNG               

C.  BMP              

D.  GIF

Câu 12. Khi muốn hoàn tác thao tác vừa thực hiện trong Photoshop, ta nhấn phím nào?
A.  Ctrl + S          

B.  Ctrl + Z           

C.  Ctrl + X          

D.  Ctrl + V
Câu 13. Công cụ "Magic Wand" được dùng để làm gì?
A.  Chọn vùng có màu sắc tương đồng                  

B.  Vẽ hình tự do
C.  Xóa nền ảnh                                                   

D.  Làm nét ảnh
Câu 14. Định dạng ảnh nào thường được sử dụng khi lưu ảnh chất lượng cao?
A.  GIF                

B.  PNG               

C.  JPG                

D.  RAW

Câu 15. Định dạng ảnh nào có kích thước tệp nhỏ hơn nhưng vẫn giữ được chất lượng tốt?
A.  JPG                

B.  BMP              

C.  TIFF              

D.  RAW

Câu 16. Khi chỉnh sửa ảnh, lớp (layer) có tác dụng gì?
A.  Giúp chỉnh sửa từng phần mà không ảnh hưởng đến toàn bộ ảnh
B.  Tăng độ phân giải ảnh
C.  Giảm dung lượng ảnh
D.  Thay đổi định dạng ảnh

Câu 17. Công cụ nào sau đây được sử dụng để thay đổi độ sáng và độ tương phản của ảnh?
A.  Hue-Saturation                                     

B.  Brightness-Contrast
C.  Color Balance                                       

D.  Gradient Tool

Câu 18. Trong GIMP, công cụ Hue-Saturation dùng để làm gì?
A.  Thay đổi độ sáng của ảnh                      

B.  Điều chỉnh độ bão hòa màu sắc
C.  Làm mờ viền ảnh                                  

D.  Cắt hình ảnh

Câu 19. Công cụ Color Balance giúp điều chỉnh:
A.  Độ sáng và độ tương phản
B.  Màu sắc theo ba kênh chính (Shadows, Midtones, Highlights)
C.  Độ trong suốt của ảnh
D.  Kích thước ảnh

Câu 20. Công cụ nào sau đây KHÔNG liên quan đến tinh chỉnh màu sắc?
A.  Levels                                                   

B.  Curves
C.  Magic Wand                                         

D.  Color Temperature

Câu 21. Để biến ảnh thành trắng đen trong GIMP, ta sử dụng công cụ nào?
A.  Grayscale                                             

B.  Color Balance
C.  Blur Tool                                              

D.  Clone Tool

Câu 22. Công cụ nào giúp tăng cường hoặc giảm độ bão hòa của màu sắc?
A.  Hue-Saturation                                     

B.  Gradient Tool
C.  Smudge Tool                                        

D.  Move Tool

Câu 23. Lệnh Invert Colors trong GIMP sẽ:
A.  Làm ảnh trắng đen                       

B.  Đảo ngược màu sắc thành màu đối lập
C.  Tăng độ bão hòa                          

D.  Làm mờ ảnh

Câu 24. Công cụ Curves giúp:
A.  Điều chỉnh màu sắc bằng đồ thị

B.  Cắt ảnh
C.  Xóa phông nền                            

D.  Tạo hiệu ứng đổ bóng

 

PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai.

Câu 1: Khi tạo bảng "nhacsi", để idNhacsi tự động tăng giá trị mỗi khi thêm bản ghi mới, tùy chọn nào cần được chọn?

a) UNSIGNED    

b) AUTO_INCREMENT.

c) DEFAULT 

d) UNIQUE 

Câu 2: Cơ sở dữ liệu là nền tảng quan trọng trong hệ thống quản lý thông tin. Việc tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng đúng cách giúp đảm bảo dữ liệu được tổ chức khoa học, thuận tiện cho truy vấn và xử lý thông tin.

Câu hỏi Đúng/Sai:

a)     Một cơ sở dữ liệu có thể chứa nhiều bảng.

b)    Mỗi bảng trong cơ sở dữ liệu phải có ít nhất một khóa chính.

c)     Lệnh CREATE DATABASE được dùng để tạo bảng trong SQL.

d)    Một bảng có thể liên kết với nhiều bảng khác bằng khóa ngoại

Câu 3: Trong SQL, khóa ngoại giúp liên kết dữ liệu giữa các bảng, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. Việc tạo bảng có khóa ngoại yêu cầu xác định rõ mối quan hệ giữa các bảng và cách ràng buộc dữ liệu để tránh lỗi khi thêm, sửa, hoặc xóa dữ liệu.

Câu hỏi Đúng/Sai:

a)     Khóa ngoại là một cột hoặc tập hợp cột tham chiếu đến khóa chính của bảng khác.

b)    Một bảng chỉ có thể có một khóa ngoại.

c)     Khi tạo khóa ngoại, lệnh REFERENCES dùng để chỉ định bảng tham chiếu

d)    Nếu một bản ghi bị xóa ở bảng cha, mọi bản ghi liên quan ở bảng con cũng bị xóa theo mặc định

Câu 4: Trường "idBannhac" trong bảng "bannhac" có những đặc điểm nào sau đây?

a) Kiểu dữ liệu của trường "idBannhac" là INT và có giá trị tự động tăng.

b) Trường "idBannhac" cho phép giá trị NULL.

c) Trường "idBannhac" được đặt làm khóa chính và không cho phép giá trị trùng lặp. 

d) Trường "idBannhac" có giá trị mặc định là một chuỗi rỗng. 

Mới hơn Cũ hơn
Đọc tiếp:
Lên đầu trang