Mức Lương Giáo Viên Từ 01/01/2026: Những Thay Đổi Quan Trọng Cần Biết
Từ ngày 01/01/2026, chính sách tiền lương của giáo viên sẽ có nhiều thay đổi đáng kể theo quyết định của Quốc hội, đặc biệt là việc bỏ lương cơ sở 2.340.000 đồng và không còn áp dụng hệ số lương như hiện hành. Đây là thông tin được Truyền hình Hưng Yên (HYTV) đưa tin chi tiết.
Các thay đổi này được quy định trong Luật Nhà giáo 2025 – có hiệu lực từ ngày 01/01/2026, mở ra bước ngoặt trong chính sách đãi ngộ và nâng cao vị thế đội ngũ nhà giáo.
1. Bỏ Lương Cơ Sở và Hệ Số Lương Truyền Thống
Hiện nay, giáo viên được trả lương theo công thức hệ số × lương cơ sở (2.340.000 đồng/tháng) theo Nghị định 73/2024. Tuy nhiên, từ năm 2026, cơ chế này sẽ chính thức bị bãi bỏ.
Thay vào đó, giáo viên được hưởng mức lương tuyệt đối (VNĐ/tháng), minh bạch hơn, phản ánh đúng giá trị nghề nghiệp và trình độ.
2. Áp Dụng Lương Tối Thiểu Vùng Cho Giáo Viên Ngoài Công Lập
Giáo viên tại các trường tư thục, dân lập sẽ được hưởng lương theo mức lương tối thiểu vùng (Điều 91 Bộ luật Lao động 2019). Chính sách này giúp đảm bảo đời sống cơ bản và công bằng cho lao động ngành giáo dục ngoài công lập.
3. Chính Sách Lương Mới Cho Giáo Viên Công Lập Theo Luật Nhà Giáo 2025
Theo Luật Nhà giáo 2025, tiền lương và phụ cấp của nhà giáo trong cơ sở công lập được xếp cao nhất trong hệ thống thang bảng lương hành chính sự nghiệp. Ngoài ra, còn có các khoản:
- Phụ cấp ưu đãi nghề và phụ cấp khu vực, vùng đặc biệt khó khăn.
- Phụ cấp đặc thù cho giáo viên mầm non, dạy hòa nhập, giáo viên vùng sâu, vùng xa, hải đảo.
4. Bảng Lương Giáo Viên 2026 Theo Luật Nhà Giáo 2025
Dưới đây là bảng minh họa lương mới của giáo viên các cấp học, gồm Mầm non, Tiểu học, THCS, THPT, với mức quy đổi từ hệ số hiện hành sang giá trị tuyệt đối (VNĐ/tháng):
👶 Giáo viên Mầm non
| Hạng | Mã số | Hệ số (min–max) | Lương hiện hành (VNĐ/tháng) | Lương minh họa 2026 (VNĐ/tháng) |
|---|---|---|---|---|
| Hạng 3 | V07.02.26 | 2.10 – 4.89 | 4.914.000 – 11.453.000 | 5.000.000 – 11.500.000 |
| Hạng 2 | V07.02.25 | 2.34 – 4.98 | 5.475.600 – 11.653.200 | 5.500.000 – 12.000.000 |
| Hạng 1 | V07.02.24 | 4.00 – 6.38 | 9.360.000 – 14.929.200 | 9.400.000 – 15.000.000 |
📘 Giáo viên Tiểu học
| Hạng | Mã số | Hệ số (min–max) | Lương hiện hành (VNĐ/tháng) | Lương minh họa 2026 (VNĐ/tháng) |
|---|---|---|---|---|
| Hạng 3 | V07.03.29 | 2.34 – 4.98 | 5.475.600 – 11.653.200 | 5.500.000 – 12.000.000 |
| Hạng 2 | V07.03.28 | 4.00 – 6.38 | 9.360.000 – 14.929.200 | 9.400.000 – 15.000.000 |
| Hạng 1 | V07.03.27 | 5.75 – 7.55 | 13.455.000 – 17.667.000 | 13.500.000 – 17.700.000 |
🎓 Giáo viên Trung học Cơ sở (THCS)
| Hạng | Mã số | Hệ số (min–max) | Lương hiện hành (VNĐ/tháng) | Lương minh họa 2026 (VNĐ/tháng) |
|---|---|---|---|---|
| Hạng 3 | V07.04.32 | 2.34 – 4.98 | 5.475.600 – 11.653.200 | 5.500.000 – 12.000.000 |
| Hạng 2 | V07.04.31 | 4.00 – 6.38 | 9.360.000 – 14.929.200 | 9.500.000 – 14.900.000 |
| Hạng 1 | V07.04.30 | 5.75 – 7.55 | 13.455.000 – 17.667.000 | 13.500.000 – 17.700.000 |
🏫 Giáo viên Trung học Phổ thông (THPT)
| Hạng | Mã số | Hệ số (min–max) | Lương hiện hành (VNĐ/tháng) | Lương minh họa 2026 (VNĐ/tháng) |
|---|---|---|---|---|
| Hạng 3 | V07.05.15 | 2.34 – 4.98 | 5.475.600 – 11.653.200 | 5.500.000 – 12.000.000 |
| Hạng 2 | V07.05.14 | 4.40 – 6.78 | 10.296.000 – 15.865.200 | 10.300.000 – 15.900.000 |
| Hạng 1 | V07.05.13 | 5.75 – 7.55 | 13.455.000 – 17.667.000 | 13.500.000 – 17.700.000 |
5. Ý Nghĩa Của Chính Sách Lương Mới
- Minh bạch, công bằng: Mức lương thể hiện rõ bằng tiền, không còn tính theo hệ số phức tạp.
- Khuyến khích năng lực: Cơ chế phân hạng rõ ràng, khuyến khích giáo viên nâng cao trình độ.
- Hỗ trợ vùng khó khăn: Phụ cấp đặc thù, khu vực và ưu đãi nghề vẫn được giữ nguyên.
Kết luận
Từ 01/01/2026, việc áp dụng chính sách tiền lương mới cho giáo viên là dấu mốc lớn trong cải cách hành chính và phát triển ngành giáo dục Việt Nam. Luật Nhà giáo 2025 giúp đảm bảo quyền lợi, thu nhập và nâng cao hình ảnh nghề dạy học trong xã hội.
© 2025 - Tin Giáo Dục 24h | Nguồn: Truyền hình Hưng Yên, Luật Nhà giáo 2025

