BÀI 1 - THÔNG TIN VÀ XỬ LÝ THÔNG TIN

Bài 1: Thông tin và xử lí thông tin
1/15

BÀI 1

THÔNG TIN VÀ XỬ LÍ THÔNG TIN

Dữ liệu

Xử lí

Thông tin

MỤC TIÊU BÀI HỌC

Phân biệt thông tin và dữ liệu

Hiểu rõ sự khác nhau giữa dữ liệu thô và thông tin đã được xử lí

Ưu việt của công nghệ số

Nắm được lợi ích của lưu trữ, xử lí và truyền thông số

GB

Đơn vị lưu trữ dữ liệu

Chuyển đổi thành thạo các đơn vị từ bit đến YB

🎯 Kết quả mong đợi

Học sinh có thể áp dụng kiến thức vào thực tế, hiểu được vai trò của công nghệ thông tin trong cuộc sống hàng ngày

THÔNG TIN VÀ DỮ LIỆU

📚 Định nghĩa

Thông tin là tất cả những gì mang lại hiểu biết

⚙️ Quá trình xử lí thông tin

Bước 1

Tiếp nhận dữ liệu

Bước 2

Xử lí dữ liệu

Bước 3

Đưa ra kết quả

DỮ LIỆU

Con số, ký hiệu, văn bản chưa được xử lí

Ví dụ: "39°C"

THÔNG TIN

Kết quả sau khi xử lí dữ liệu

🌡️ Trời rất nóng (thời tiết)

🏥 Sốt cao (y tế)

VẬN DỤNG - PHẦN 1

🔄 Câu hỏi 1: Một thông tin - Nhiều cách thể hiện dữ liệu

"Hãy cho ví dụ về một thông tin nhưng có nhiều cách thể hiện dữ liệu khác nhau"

📊

Biểu đồ

📋

Bảng số liệu

📝

Văn bản mô tả

🔀 Câu hỏi 2: Một dữ liệu - Nhiều thông tin khác nhau

"Em hãy cho ví dụ về một dữ liệu có trong nhiều thông tin khác nhau."

"Tính toàn vẹn của thông tin được thể hiện như thế nào trong ví dụ này?"

DỮ LIỆU TT1 TT2 TT3 TT4

ĐÁP ÁN VẬN DỤNG - PHẦN 1

🔄 Đáp án câu 1: Một thông tin - Nhiều cách thể hiện dữ liệu

💡 Ví dụ: Thông tin về doanh số bán hàng tháng

📊 Biểu đồ cột

T1-T2-T3-T4

📋 Bảng số liệu

Tháng Doanh số
T1100 triệu
T2150 triệu
T3200 triệu
T4120 triệu

📝 Văn bản mô tả

"Doanh số tăng từ 100 triệu (T1) lên đỉnh 200 triệu (T3), sau đó giảm xuống 120 triệu (T4). Tổng doanh số 4 tháng: 570 triệu."

🎯 Kết luận: Cùng một thông tin có thể được thể hiện qua nhiều dạng dữ liệu khác nhau tùy theo mục đích sử dụng

🔀 Đáp án câu 2: Một dữ liệu - Nhiều thông tin khác nhau

💡 Ví dụ: Dữ liệu "Nguyễn Văn Anh - 18 tuổi"

📚 Các thông tin khác nhau:

  • 🏫 Trường học: "Học sinh lớp 12, sắp tốt nghiệp"
  • 🆔 Cơ quan công an: "Công dân đủ tuổi làm CCCD"
  • 🚗 Trung tâm đào tạo lái xe: "Đủ tuổi học bằng lái A1"
  • 🏥 Bệnh viện: "Bệnh nhân trưởng thành, tự quyết định"
  • ⚖️ Tòa án: "Chịu trách nhiệm hình sự đầy đủ"
Nguyễn Văn An 18 tuổi 🏫 🆔 🚗 🏥

🛡️ Tính toàn vẹn của thông tin:

  • Chính xác: Dữ liệu phải đúng sự thật (tên thật, tuổi thật)
  • Đầy đủ: Có đủ thông tin cần thiết cho từng mục đích
  • Nhất quán: Thông tin không mâu thuẫn giữa các hệ thống
  • Cập nhật: Thông tin được cập nhật khi có thay đổi
  • Bảo mật: Chỉ người có thẩm quyền mới truy cập được

🎯 Bài học rút ra

Mối quan hệ giữa dữ liệu và thông tin rất linh hoạt - cùng một dữ liệu có thể tạo ra nhiều thông tin khác nhau tùy theo ngữ cảnh và mục đích sử dụng

ĐƠN VỊ LƯU TRỮ DỮ LIỆU

bit

Đơn vị nhỏ nhất

0 hoặc 1

Byte

= 8 bit

1 ký tự

KB

= 1024 Byte

Kilobyte

MB

= 1024 KB

Megabyte

GB

= 1024 MB

Gigabyte

TB

= 1024 GB

Terabyte

PB

= 1024 TB

Petabyte

EB

= 1024 PB

Exabyte

ZB

= 1024 EB

Zettabyte

YB

= 1024 ZB

Yottabyte

📊 Ví dụ thực tế

📱

Điện thoại

128 GB - 1 TB

💻

Máy tính

256 GB - 2 TB

☁️

Đám mây

Hàng PB - EB

VẬN DỤNG - PHẦN 2

📊 Câu hỏi 1: Định nghĩa về Byte

"Định nghĩa nào về Byte là đúng?"

A

Là một ký tự

B

Là đơn vị dữ liệu 8 bit

C

Là đơn vị đo tốc độ của máy tính

D

Là một dãy 8 chữ số

🔢 Câu hỏi 2: Quy đổi đơn vị

"Quy đổi các lượng tin sau ra KB:"

Câu a)

3 MB
=
? KB

Câu b)

2 GB
=
? KB

Câu c)

2048 B
=
? KB

Câu d)

1024 bit
=
? KB

ĐÁP ÁN VẬN DỤNG - PHẦN 2

📊 Đáp án câu 1: Định nghĩa về Byte

A

Là một ký tự

❌ Sai - Byte có thể chứa 1 ký tự nhưng không phải là định nghĩa

B

Là đơn vị dữ liệu 8 bit

✅ Đúng - Định nghĩa chính xác của Byte

C

Là đơn vị đo tốc độ của máy tính

❌ Sai - Tốc độ đo bằng Hz, không phải Byte

D

Là một dãy 8 chữ số

❌ Sai - Byte là 8 bit (0 hoặc 1), không phải chữ số

🎯 Giải thích chi tiết:

Byte là đơn vị cơ bản để đo lượng dữ liệu, bao gồm 8 bit. Mỗi bit có thể là 0 hoặc 1, do đó 1 Byte có thể biểu diễn 2⁸ = 256 giá trị khác nhau (từ 0 đến 255).

🔢 Đáp án câu 2: Quy đổi đơn vị

Câu a) 3 MB = ? KB

📝 Cách làm:

1 MB = 1024 KB

3 MB = 3 × 1024 KB

3 MB = 3,072 KB

Câu b) 2 GB = ? KB

📝 Cách làm:

1 GB = 1024 MB

1 MB = 1024 KB

2 GB = 2 × 1024 × 1024 KB

2 GB = 2,097,152 KB

Câu c) 2048 B = ? KB

📝 Cách làm:

1 KB = 1024 B

2048 B = 2048 ÷ 1024 KB

2048 B = 2 KB

Câu d) 1024 bit = ? KB

📝 Cách làm:

1 Byte = 8 bit

1024 bit = 1024 ÷ 8 = 128 B

128 B = 128 ÷ 1024 = 0.125 KB

1024 bit = 0.125 KB

💡 Công thức tổng quát:

• 1 KB = 1024 Byte

• 1 MB = 1024 KB = 1024² Byte

• 1 GB = 1024 MB = 1024³ Byte

• 1 TB = 1024 GB = 1024⁴ Byte

🎯 Lưu ý quan trọng

Nhớ rằng mỗi đơn vị lớn hơn bằng 1024 lần đơn vị nhỏ hơn (không phải 1000). Điều này vì máy tính sử dụng hệ nhị phân (2¹⁰ = 1024).

LƯU TRỮ, XỬ LÍ VÀ TRUYỀN THÔNG TIN BẰNG THIẾT BỊ SỐ

💾 LƯU TRỮ

  • ✅ Dung lượng lớn
  • ✅ Tìm kiếm nhanh
  • ✅ Bảo mật cao
  • ✅ Sao lưu dễ dàng

⚡ XỬ LÍ

  • ✅ Tốc độ cao
  • ✅ Chính xác 100%
  • ✅ Hiệu quả năng lượng
  • ✅ Xử lí đồng thời

🌐 TRUYỀN THÔNG

  • ✅ Tức thời
  • ✅ Toàn cầu
  • ✅ Đa phương tiện
  • ✅ Chi phí thấp

🚀 So sánh với phương pháp truyền thống

❌ Phương pháp cũ

  • • Lưu trữ giấy tờ - dễ hỏng
  • • Tính toán thủ công - chậm, sai sót
  • • Gửi thư - mất nhiều ngày
  • • Tìm kiếm khó khăn

✅ Công nghệ số

  • • Lưu trữ điện tử - bền vững
  • • Tính toán tự động - nhanh, chính xác
  • • Email, tin nhắn - tức thời
  • • Tìm kiếm thông minh

VẬN DỤNG - PHẦN 3

📮 Câu hỏi 1: So sánh gửi thư truyền thống và thư điện tử

"Em hãy so sánh việc gửi thư theo đường bưu điện và gửi thư điện tử"

📮

Thư bưu điện

Thời gian: ?
💰 Chi phí: ?
🔒 Bảo mật: ?
📎 Đính kèm: ?
📧

Thư điện tử (Email)

Thời gian: ?
💰 Chi phí: ?
🔒 Bảo mật: ?
📎 Đính kèm: ?

📚 Câu hỏi 2: Tính toán dung lượng thư viện số

"Giả sử để số hóa một cuốn sách kể cả văn bản và hình ảnh cần khối lượng dữ liệu khoảng 50MB. Thư viện của trường có khoảng 2000 cuốn sách."

Câu a) Tính dung lượng cần thiết

📖 1 cuốn sách = 50 MB

📚 2000 cuốn sách = ? GB

🤔

Nếu số hoá thì cần khoảng bao nhiêu GB để lưu trữ?

Câu b) So sánh với thẻ nhớ

💾 Thẻ nhớ: 256 GB

📚 Thư viện số: ? GB

⚖️

Có thể chứa nội dung đó trong thẻ nhớ 256GB hay không?

ĐÁP ÁN VẬN DỤNG - PHẦN 3

📮 Đáp án câu 1: So sánh gửi thư truyền thống và thư điện tử

📮

Thư bưu điện

Thời gian: 2-7 ngày

Phụ thuộc khoảng cách

💰

Chi phí: 5,000-15,000đ

Tùy loại dịch vụ

🔒

Bảo mật: Trung bình

Có thể bị mất, hỏng

📎

Đính kèm: Hạn chế

Chỉ tài liệu giấy

🌍

Phạm vi: Hạn chế

Khó gửi xa

📧

Thư điện tử (Email)

Thời gian: Tức thời

Vài giây đến vài phút

💰

Chi phí: Miễn phí

Chỉ cần internet

🔒

Bảo mật: Cao

Mã hóa, xác thực

📎

Đính kèm: Đa dạng

File, ảnh, video...

🌍

Phạm vi: Toàn cầu

Gửi đi mọi nơi

🎯 Kết luận: Email vượt trội về tốc độ, chi phí và tiện lợi, nhưng thư giấy vẫn có giá trị về mặt cảm xúc và pháp lý trong một số trường hợp

📚 Đáp án câu 2: Tính toán dung lượng thư viện số

Câu a) Tính dung lượng cần thiết

📝 Cách tính:

• 1 cuốn sách = 50 MB

• 2000 cuốn sách = 2000 × 50 MB

• = 100,000 MB

• = 100,000 ÷ 1024 GB

• ≈ 97.66 GB

≈ 98 GB

Câu b) So sánh với thẻ nhớ

📊 So sánh:

• Thẻ nhớ: 256 GB

• Thư viện số: ≈ 98 GB

• Dung lượng còn lại: 256 - 98 = 158 GB

✅ CÓ THỂ CHỨA

Còn dư 158 GB

💡 Phân tích thêm:

🎯 Lợi ích thư viện số:

  • • Tiết kiệm không gian vật lý
  • • Tìm kiếm nhanh chóng
  • • Truy cập từ xa
  • • Không bị hỏng do thời gian

📈 Khả năng mở rộng:

  • • Có thể chứa thêm ~3,200 cuốn nữa
  • • Tổng cộng ~5,200 cuốn sách
  • • Gấp 2.6 lần thư viện hiện tại
  • • Chi phí lưu trữ rất thấp

🎯 Bài học rút ra

Công nghệ số không chỉ nhanh và tiện lợi mà còn giúp tiết kiệm không gian và chi phí đáng kể. Một thẻ nhớ nhỏ có thể chứa cả một thư viện!

VẬN DỤNG

🆔 Câu hỏi 1: CCCD gắn chip có lợi gì?

📸 Câu hỏi 2: Thiết bị số làm thay đổi việc chụp ảnh như thế nào?

📷

Máy ảnh film (trước đây)

📱

Máy ảnh số (hiện tại)

ĐÁP ÁN THAM KHẢO

🆔 Đáp án câu 1: CCCD gắn chip có lợi gì?

💡 Lợi ích chính:

  • Lưu trữ: Nhiều thông tin hơn (sinh trắc học, chữ ký số...)
  • Bảo mật: Khó làm giả, mã hóa dữ liệu
  • Tiện lợi: Tra cứu nhanh, tự động
  • Tích hợp: Kết nối nhiều dịch vụ công
  • Hiệu quả: Giảm thủ tục, tiết kiệm thời gian

📸 Đáp án câu 2: Sự thay đổi trong chụp ảnh

📷

Máy ảnh film

  • ❌ Số lượng ảnh hạn chế (24-36 tấm)
  • ❌ Phải rửa phim mới xem được
  • ❌ Chi phí cao (phim + rửa)
  • ❌ Không thể xem ngay
  • ❌ Khó chia sẻ
📱

Máy ảnh số

  • ✅ Chụp không giới hạn
  • ✅ Xem ngay lập tức
  • ✅ Chỉnh sửa dễ dàng
  • ✅ Chia sẻ tức thời
  • ✅ Lưu trữ lâu dài

CÂU HỎI ÔN TẬP

❓ Câu 1

Phân biệt dữ liệu và thông tin. Cho ví dụ minh họa.

❓ Câu 2

Nêu các bước xử lí thông tin của máy tính.

❓ Câu 3

Sắp xếp các đơn vị lưu trữ dữ liệu từ nhỏ đến lớn.

❓ Câu 4

Nêu lợi ích của thiết bị số trong xử lí và lưu trữ.

❓ Câu 5

Tại sao cùng một dữ liệu có thể cho ra thông tin khác nhau? Lấy ví dụ minh họa.

💡 Gợi ý trả lời

Thảo luận nhóm 5 phút, sau đó đại diện các nhóm trình bày

⏰ Thời gian: 15 phút
👥 Hình thức: Nhóm 4-5 người
📝 Ghi chép: Vào vở bài tập

ĐÁP ÁN ÔN TẬP

✅ Đáp án câu 1

Phân biệt dữ liệu và thông tin:

Dữ liệu: Con số, ký hiệu thô chưa xử lí

VD: "25", "Nam", "Hà Nội"

Thông tin: Dữ liệu đã được xử lí có ý nghĩa

VD: "Nam 25 tuổi sống ở Hà Nội"

✅ Đáp án câu 2

Các bước xử lí thông tin:

1. Tiếp nhận

Nhập dữ liệu

2. Xử lí

Tính toán, phân tích

3. Xuất kết quả

Hiển thị thông tin

✅ Đáp án câu 3

Sắp xếp đơn vị lưu trữ từ nhỏ đến lớn:

bit → Byte → KB → MB → GB → TB → PB → EB → ZB → YB

Mỗi đơn vị lớn hơn = 1024 lần đơn vị nhỏ hơn

✅ Đáp án câu 4

Lợi ích thiết bị số:

💾 Lưu trữ

Dung lượng lớn, bền vững, tìm kiếm nhanh

⚡ Xử lí

Tốc độ cao, chính xác 100%

🌐 Truyền thông

Tức thời, toàn cầu, chi phí thấp

✅ Đáp án câu 5

Cùng dữ liệu, khác thông tin vì ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ: Dữ liệu "39°C"

  • • Thời tiết: "Trời rất nóng"
  • • Y tế: "Sốt cao, cần điều trị"
  • • Nấu ăn: "Nhiệt độ ấm, phù hợp ủ bánh"

🎉 Kết thúc bài học

Chúc các em đã nắm vững kiến thức về thông tin và xử lí thông tin. Hãy áp dụng vào thực tế để hiểu rõ hơn về công nghệ số!

Lên đầu trang