Slide 1/8
📦💾🔢
BÀI 18: CÁC LỆNH VÀO RA ĐƠN GIẢN TRONG PYTHON
"Nhập và xuất dữ liệu trong Python"
Tin học 10 | Lập trình cơ bản
Slide 2/8
🎯 A. YÊU CẦU CẦN ĐẠT
- Hiểu lệnh vào/ra
Hiểu và thực hiện được một số lệnh vào/ra đơn giản trong Python.
- Sử dụng lệnh print()
Biết sử dụng lệnh print() để xuất dữ liệu ra màn hình.
- Sử dụng lệnh input()
Biết sử dụng lệnh input() để nhập dữ liệu từ bàn phím.
- Chuyển đổi kiểu dữ liệu
Thực hiện được một số chuyển đổi kiểu dữ liệu cơ bản trong Python.
Slide 3/8
🖨️ 1. LỆNH XUẤT DỮ LIỆU – print()
Công dụng:
Lệnh print() dùng để in (hiển thị) thông tin ra màn hình.
Lệnh print() dùng để in (hiển thị) thông tin ra màn hình.
📝
Cú pháp cơ bản
print(<giá trị cần in>)
In một giá trị ra màn hình.
In một giá trị ra màn hình.
🔗
In nhiều giá trị
print(giá_trị_1, giá_trị_2, ...)
In nhiều giá trị cách nhau bởi dấu cách.
In nhiều giá trị cách nhau bởi dấu cách.
🎯
Tự động xuống dòng
Mỗi lệnh print() tự động xuống dòng sau khi in.
📝 Ví dụ cơ bản:
print("Xin chào, Python!")
print("Tổng của 5 và 3 là:", 5 + 3)
print("Năm", 2024, "là năm con Rồng")
🎨 Kết quả hiển thị:
Xin chào, Python!
Tổng của 5 và 3 là: 8
Năm 2024 là năm con Rồng
Slide 4/8
💪 BÀI TẬP CỦNG CỐ: LỆNH print()
🎯 Hãy dự đoán kết quả của các lệnh print() sau:
📝 Bài 1: Cấp độ cơ bản - In chuỗi và số
print("Hello Python!")
Kết quả = ?
print(10 + 5)
Kết quả = ?
print("Tổng:", 7 + 3)
Kết quả = ?
✅ Đáp án:
•
•
•
•
print("Hello Python!") → Hello Python!•
print(10 + 5) → 15•
print("Tổng:", 7 + 3) → Tổng: 10
🧠 Bài 2: Cấp độ trung bình - In nhiều giá trị
print("Năm", 2024, "là năm Rồng")
Kết quả = ?
print(5, "*", 3, "=", 5*3)
Kết quả = ?
✅ Đáp án:
•
•
💡 Giải thích: Khi in nhiều giá trị, Python tự động thêm dấu cách giữa các giá trị.
•
print("Năm", 2024, "là năm Rồng") → Năm 2024 là năm Rồng•
print(5, "*", 3, "=", 5*3) → 5 * 3 = 15💡 Giải thích: Khi in nhiều giá trị, Python tự động thêm dấu cách giữa các giá trị.
🎯 Mẹo sử dụng print() hiệu quả:
• In một giá trị:
• In nhiều giá trị:
• In phép tính:
• Tạo đường kẻ:
• In một giá trị:
print("Hello")• In nhiều giá trị:
print("Tên:", ten, "Tuổi:", tuoi)• In phép tính:
print("Kết quả:", 5 + 3)• Tạo đường kẻ:
print("=" * 20)
"print() - Cửa sổ giao tiếp với người dùng!" 🖨️
Slide 5/8
⌨️ 2. LỆNH NHẬP DỮ LIỆU – input()
Công dụng:
Lệnh input() cho phép nhập dữ liệu từ bàn phím (dưới dạng chuỗi str).
Lệnh input() cho phép nhập dữ liệu từ bàn phím (dưới dạng chuỗi str).
📝
Cú pháp cơ bản
<biến> = input("Thông báo: ")
Hiển thị thông báo và chờ người dùng nhập.
Hiển thị thông báo và chờ người dùng nhập.
🔤
Luôn trả về chuỗi
Dữ liệu nhập vào luôn có kiểu str (chuỗi), dù nhập số hay chữ.
⚠️
Cần chuyển đổi kiểu
Muốn tính toán với số, cần chuyển đổi từ chuỗi sang số.
📝 Ví dụ cơ bản:
ten = input("Nhập tên của bạn: ")
print("Chào bạn,", ten)
tuoi_str = input("Nhập tuổi: ") # Nhận chuỗi
print("Kiểu dữ liệu:", type(tuoi_str)) # <class 'str'>
⚠️ Lưu ý quan trọng:
Dữ liệu nhập vào từ input() luôn là chuỗi (str). Muốn tính toán cần chuyển đổi kiểu dữ liệu.
Dữ liệu nhập vào từ input() luôn là chuỗi (str). Muốn tính toán cần chuyển đổi kiểu dữ liệu.
Slide 6/8
💪 BÀI TẬP CỦNG CỐ: LỆNH input()
🎯 Hãy viết chương trình Python cho các yêu cầu sau:
📝 Bài 1: Cấp độ cơ bản - Nhập và in thông tin
Yêu cầu: Viết chương trình nhập tên và tuổi, sau đó in ra lời chào.
Ví dụ:
• Nhập: "An", "16"
• Xuất: "Xin chào An, bạn 16 tuổi!"
Ví dụ:
• Nhập: "An", "16"
• Xuất: "Xin chào An, bạn 16 tuổi!"
🎯 Code Python:
# Nhập thông tin từ người dùng
ten = input("Nhập tên của bạn: ")
tuoi = input("Nhập tuổi của bạn: ")
# In lời chào
print("Xin chào", ten + ", bạn", tuoi, "tuổi!")
🧠 Bài 2: Cấp độ trung bình - Tính toán với input
Yêu cầu: Nhập hai số, tính và in tổng của chúng.
Lưu ý: Cần chuyển đổi từ chuỗi sang số để tính toán.
Ví dụ:
• Nhập: "5", "3"
• Xuất: "Tổng của 5 và 3 là: 8"
Lưu ý: Cần chuyển đổi từ chuỗi sang số để tính toán.
Ví dụ:
• Nhập: "5", "3"
• Xuất: "Tổng của 5 và 3 là: 8"
🎯 Code Python:
# Nhập hai số (dưới dạng chuỗi)
so1_str = input("Nhập số thứ nhất: ")
so2_str = input("Nhập số thứ hai: ")
# Chuyển đổi sang số nguyên
so1 = int(so1_str)
so2 = int(so2_str)
# Tính tổng và in kết quả
tong = so1 + so2
print("Tổng của", so1, "và", so2, "là:", tong)
🔍 Giải thích:
•
• Dùng
• Sau khi chuyển đổi mới có thể thực hiện phép tính
•
input() luôn trả về chuỗi, dù nhập số• Dùng
int() để chuyển chuỗi thành số nguyên• Sau khi chuyển đổi mới có thể thực hiện phép tính
🎯 Quy trình sử dụng input() đúng cách:
• Bước 1: Sử dụng
• Bước 2: Chuyển đổi kiểu nếu cần:
• Bước 3: Xử lý dữ liệu (tính toán, so sánh...)
• Bước 4: Hiển thị kết quả bằng
• Bước 1: Sử dụng
input("Thông báo") để nhập• Bước 2: Chuyển đổi kiểu nếu cần:
int(), float()• Bước 3: Xử lý dữ liệu (tính toán, so sánh...)
• Bước 4: Hiển thị kết quả bằng
print()
"input() - Cầu nối giữa người dùng và chương trình!" ⌨️
Slide 7/8
🔄 3. CHUYỂN ĐỔI KIỂU DỮ LIỆU TRONG PYTHON
Các hàm chuyển đổi phổ biến:
Python cung cấp các hàm để chuyển đổi giữa các kiểu dữ liệu khác nhau.
Python cung cấp các hàm để chuyển đổi giữa các kiểu dữ liệu khác nhau.
📋 Bảng các hàm chuyển đổi:
| Hàm | Mục đích | Ví dụ |
|---|---|---|
| int() | Chuyển thành số nguyên | int("123") → 123 |
| float() | Chuyển thành số thực | float("3.14") → 3.14 |
| str() | Chuyển thành chuỗi ký tự | str(123) → "123" |
| bool() | Chuyển thành giá trị logic | bool(1) → True |
📝 Ví dụ thực tế:
so_nguyen = int(input("Nhập một số nguyên: "))
so_thuc = float(input("Nhập một số thực: "))
print("Số nguyên là:", so_nguyen, "| Số thực là:", so_thuc)
# Chuyển số thành chuỗi
tuoi = 16
thong_bao = "Tôi " + str(tuoi) + " tuổi"
print(thong_bao) # Tôi 16 tuổi
⚠️ Lưu ý khi chuyển đổi:
• Chuỗi phải chứa số hợp lệ mới chuyển được sang int() hoặc float()
• Ví dụ: int("abc") sẽ báo lỗi
• Luôn đảm bảo dữ liệu đầu vào hợp lệ trước khi chuyển đổi
• Chuỗi phải chứa số hợp lệ mới chuyển được sang int() hoặc float()
• Ví dụ: int("abc") sẽ báo lỗi
• Luôn đảm bảo dữ liệu đầu vào hợp lệ trước khi chuyển đổi
Slide 8/9
💻 4. BÀI TẬP THỰC HÀNH
🎯 Thực hành viết chương trình hoàn chỉnh:
🔸 Bài 1: Tính Tổng Ba Số Nguyên
✅ Yêu cầu: Nhập 3 số nguyên, tính và in tổng.
📌 Hướng dẫn:
• Sử dụng
• Chuyển đổi sang kiểu
• Tính tổng và hiển thị kết quả
📌 Hướng dẫn:
• Sử dụng
input() để nhập 3 số• Chuyển đổi sang kiểu
int• Tính tổng và hiển thị kết quả
📌 Code mẫu:
# Nhập ba số nguyên từ người dùng
m = int(input("Nhập số nguyên m: "))
n = int(input("Nhập số nguyên n: "))
p = int(input("Nhập số nguyên p: "))
# Tính tổng và hiển thị kết quả
print("Tổng ba số đã nhập là:", m + n + p)
🎯 Ví dụ chạy chương trình:
Nhập số nguyên m: 5
Nhập số nguyên n: 10
Nhập số nguyên p: 3
Tổng ba số đã nhập là: 18
Nhập số nguyên n: 10
Nhập số nguyên p: 3
Tổng ba số đã nhập là: 18
🔸 Bài 2: Nhập Họ Tên và Tuổi
✅ Yêu cầu: Viết chương trình nhập họ tên và tuổi của người dùng, sau đó hiển thị thông tin đó.
📌 Hướng dẫn:
• Nhập tên (chuỗi) - không cần chuyển đổi kiểu
• Nhập tuổi (số) - cần chuyển đổi sang
• Hiển thị thông tin theo định dạng yêu cầu
📌 Hướng dẫn:
• Nhập tên (chuỗi) - không cần chuyển đổi kiểu
• Nhập tuổi (số) - cần chuyển đổi sang
int• Hiển thị thông tin theo định dạng yêu cầu
📌 Code mẫu:
# Nhập thông tin học sinh
ten = input("Nhập tên học sinh: ")
tuoi = int(input("Nhập tuổi: "))
# Hiển thị thông tin
print("Bạn", ten, tuoi, "tuổi")
🎯 Ví dụ chạy chương trình:
Nhập tên học sinh: Minh An
Nhập tuổi: 16
Bạn Minh An 16 tuổi
Nhập tuổi: 16
Bạn Minh An 16 tuổi
🎯 Lưu ý khi làm bài tập:
• Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài
• Bước 2: Xác định dữ liệu cần nhập (chuỗi hay số)
• Bước 3: Sử dụng
• Bước 4: Chuyển đổi kiểu dữ liệu nếu cần thiết
• Bước 5: Xử lý và hiển thị kết quả bằng
• Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài
• Bước 2: Xác định dữ liệu cần nhập (chuỗi hay số)
• Bước 3: Sử dụng
input() với thông báo rõ ràng• Bước 4: Chuyển đổi kiểu dữ liệu nếu cần thiết
• Bước 5: Xử lý và hiển thị kết quả bằng
print()
"Thực hành là chìa khóa thành công!" 💪✨
Slide 9/9
⌨️🖨️🔄
THÀNH THẠO CÁC LỆNH VÀO RA
"Lệnh input() và print() là cầu nối giữa người dùng và chương trình."
⌨️🖨️
"Với các lệnh vào ra, bạn có thể tạo chương trình tương tác đầu tiên!"
🚀✨
🎯 Những gì đã học hôm nay:
🖨️
Lệnh print()Xuất dữ liệu ra màn hình
⌨️
Lệnh input()Nhập dữ liệu từ bàn phím
🔄
Chuyển đổi kiểuint(), float(), str(), bool()
💻
Chương trình tương tácKết hợp input và print
Hãy thực hành tạo chương trình nhập xuất dữ liệu! 🎓✨
1 / 9
