BÀI 1 - LÀM QUEN VỚI TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (KNTT - CS & ICT)
I. KHÁI NIỆM VỀ AI
1. Định nghĩa
AI (Trí tuệ nhân tạo) là khả năng của máy tính thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ con người như:
- Đọc chữ
- Hiểu và xử lý tiếng nói
- Dịch thuật
- Lái xe
- Học hỏi và ra quyết định
2. Các đặc trưng cơ bản của AI
- Khả năng học: Thu thập dữ liệu và điều chỉnh hành vi dựa trên thông tin mới.
- Khả năng suy luận: Sử dụng logic để đưa ra quyết định/kết luận.
- Khả năng nhận thức: Hiểu môi trường xung quanh qua cảm biến và dữ liệu đầu vào.
- Khả năng hiểu ngôn ngữ: Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (văn bản và lời nói).
- Khả năng giải quyết vấn đề: Giải quyết các tình huống phức tạp.
3. Phân loại AI theo chức năng
- AI yếu (hẹp): Thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: Dịch máy, kiểm tra lỗi chính tả.
- AI mạnh (tổng quát): Có khả năng tự học, tự thích nghi, xử lý nhiều nhiệm vụ như con người (vẫn là mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI).
4. Câu hỏi củng cố
- Câu 1: Nêu đặc điểm chính của AI?
- Trả lời: Khả năng học, suy luận, nhận thức, hiểu ngôn ngữ, giải quyết vấn đề.
Câu 2: Dịch máy, kiểm tra lỗi chính tả có phải AI không?
- Trả lời: Có. Vì chúng thực hiện các chức năng cần trí tuệ như hiểu ngôn ngữ, phân tích, học hỏi.
II. MỘT SỐ ỨNG DỤNG CỦA AI
Ứng dụng | Mô tả | Đặc trưng thể hiện |
---|---|---|
Hệ chuyên gia MYCIN | Chẩn đoán bệnh dựa trên luật suy diễn "nếu-thì" | Suy luận, giải quyết vấn đề |
Robot (Asimo, Atlas, Valkyrie) | Di chuyển, nhận dạng hình ảnh và tiếng nói | Nhận thức, học, giải quyết vấn đề |
Google Dịch | Dịch văn bản, nhận dạng ngôn ngữ, phiên dịch tức thì | Học, suy luận, nhận thức, giải quyết vấn đề |
Nhận dạng khuôn mặt | Mở khoá điện thoại, an ninh, gán nhãn ảnh | Học, nhận thức, hiểu ngôn ngữ, suy luận |
Nhận dạng chữ viết tay | Nhập dữ liệu tự động, xác minh chữ ký | Học, suy luận, nhận thức, hiểu ngôn ngữ |
Trợ lí ảo (Siri, Google Assistant) | Trò chuyện, tìm kiếm thông tin, điều khiển bằng giọng nói | Học, hiểu ngôn ngữ, nhận thức, giải quyết vấn đề |
III. LUYỆN TẬP – VẬN DỤNG
Hoạt động luyện tập: "Những năng lực trí tuệ nào được thể hiện trong ứng dụng dịch máy và trợ lí ảo?"
Trả lời gợi ý:
Ứng dụng | Năng lực trí tuệ thể hiện |
---|---|
Dịch máy | - Hiểu ngôn ngữ - Học từ dữ liệu dịch - Suy luận |
Trợ lí ảo | - Hiểu ngôn ngữ - Nhận thức qua âm thanh - Suy luận và phản hồi - Giải quyết vấn đề |
IV. GHI NHỚ
AI giúp máy tính có khả năng thực hiện những việc đòi hỏi trí tuệ của con người. Các đặc trưng trí tuệ của AI gồm: học, suy luận, nhận thức, hiểu ngôn ngữ và giải quyết vấn đề. Các ứng dụng AI phổ biến ngày nay gồm: dịch máy, trợ lí ảo, robot, nhận dạng khuôn mặt, nhận dạng chữ viết tay,...