BÀI 1: THÔNG TIN VÀ XỬ LÍ THÔNG TIN


BÀI 1: THÔNG TIN VÀ XỬ LÍ THÔNG TIN

A. YÊU CẦU CẦN ĐẠT:

  • Phân biệt được thông tin và dữ liệu.
  • Nêu được sự ưu việt của việc sử dụng lưu trữ, xử lí và truyền thông số.
  • Chuyển đổi được các đơn vị lưu trữ dữ liệu.

B. NỘI DUNG BÀI HỌC


1. Thông tin và dữ liệu

a) Quá trình xử lí thông tin

  • Thông tin là tất cả những gì mang lại cho chúng ta hiểu biết.
  • Quá trình xử lí thông tin của máy tính gồm 3 bước:

    • Bước 1: Tiếp nhận dữ liệu
      • Máy tính tiếp nhận dữ liệu từ thiết bị (chuột, camera, cảm biến...) hoặc từ bàn phím do con người nhập vào.
    • Bước 2: Xử lí dữ liệu
      • Dữ liệu được biến đổi trong bộ nhớ máy tính để tạo ra dữ liệu mới.
    • Bước 3: Đưa ra kết quả
      • Máy tính hiển thị kết quả dưới dạng văn bản, âm thanh, hình ảnh hoặc lưu trữ để xử lí tiếp theo.
b) Phân biệt dữ liệu và thông tin
  • Thông tin và dữ liệu có mối quan hệ độc lập tương đối.
  • Một thông tin có thể được thể hiện bằng nhiều dữ liệu khác nhau.
  • Dữ liệu không đầy đủ có thể dẫn đến thông tin sai lệch.

📌 Ví dụ:
Dữ liệu "39°C":

  • Trong dự báo thời tiết: → thông tin là "trời rất nóng".
  • Trong bệnh án: → thông tin là "sốt cao".



2. Đơn vị lưu trữ dữ liệu

  • Máy tính lưu trữ dữ liệu theo từng nhóm bit.
  • Byte (B) là đơn vị đo lượng lưu trữ dữ liệu cơ bản.
  • Các đơn vị lưu trữ tăng dần:

Đơn vịKí hiệuLượng dữ liệu
Bitbit1 bit
ByteB8 bit
KilobyteKB1024 B
MegabyteMB1024 KB
GigabyteGB1024 MB
TerabyteTB1024 GB
PetabytePB1024 TB
ExabyteEB1024 PB
ZettabyteZB1024 EB
YottabyteYB1024 ZB

3. Lưu trữ, xử lí và truyền thông bằng thiết bị số

  • Lưu trữ:
    • Thiết bị số có khả năng lưu trữ lượng lớn dữ liệu và cho phép tìm kiếm nhanh.
  • Xử lí:
    • Máy tính có khả năng xử lí dữ liệu nhanh, chính xác và hiệu quả.
  • Truyền thông:
    • Nhờ kết nối Internet, việc trao đổi dữ liệu được thực hiện tức thời với tốc độ cao.

C. CỦNG CỐ – VẬN DỤNG


Câu hỏi 1: Trong thẻ căn cước công dân có gắn chip chứa thông tin cá nhân. Theo em, điều đó có lợi gì?

Trả lời:

  • Lưu trữ thông tin an toàn và tiện lợi
    • Thẻ CCCD gắn chip lưu các thông tin như họ tên, địa chỉ, vân tay, số định danh cá nhân...
  • Giảm bớt giấy tờ
    • Giúp người dân không cần mang theo nhiều loại giấy tờ khi làm thủ tục.
  • Xác minh nhanh, chính xác
    • Hạn chế giả mạo và rút ngắn thời gian xử lí khi giao dịch, làm thủ tục.
  • Kết nối với dịch vụ công trực tuyến
    • Tích hợp làm hộ chiếu, bảo hiểm, thuế, thanh toán không dùng tiền mặt,...
  • Tăng cường bảo mật
    • Dữ liệu trong chip được mã hóa, khó làm giả.

➡️ Nhìn chung, CCCD gắn chip hiện đại hóa hành chính, tăng tiện ích, bảo mật và tiết kiệm chi phí cho người dân.


Câu hỏi 2: Hãy tìm hiểu và mô tả vai trò của thiết bị số trong việc làm thay đổi cơ bản việc chụp ảnh.

Trả lời:

1. Chuyển từ phim sang cảm biến kỹ thuật số
    • Máy ảnh số dùng cảm biến CMOS hoặc CCD, không cần phim, tiết kiệm chi phí, linh hoạt.
2. Chỉnh sửa ảnh dễ dàng
    • Ảnh số có thể chỉnh sửa nhanh bằng phần mềm như Photoshop, Snapseed,…
3. Tích hợp AI và tự động hóa
    • Máy có thể tự lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chụp trong điều kiện thiếu sáng,…
4. Dễ dàng chia sẻ
    • Ảnh chụp có thể đăng ngay lên mạng xã hội, gửi qua email hoặc lưu trữ đám mây.
5. Tích hợp vào smartphone
    • Giúp mọi người chụp ảnh mọi lúc, phục vụ cả cá nhân lẫn công việc.
6. Ứng dụng đa lĩnh vực
    • Từ truyền thông, y học đến kinh doanh, khoa học…

🔹 Kết luận: Thiết bị số giúp chụp ảnh nhanh, tiện lợi, sáng tạo hơn và mở ra nhiều ứng dụng phong phú trong đời sống và công việc.



D. CÂU HỎI ÔN TẬP BÀI:


Câu hỏi 1: Phân biệt dữ liệu và thông tin. Cho ví dụ minh họa.

Trả lời:

  • Dữ liệu là tập hợp các con số, ký hiệu, văn bản… chưa được xử lí.
  • Thông tin là kết quả sau khi dữ liệu được xử lí, mang lại hiểu biết cho con người.
  • Ví dụ: Dữ liệu “39°C” là một con số. Trong dự báo thời tiết, nó mang thông tin “trời rất nóng”, nhưng trong y tế lại có thể là “sốt cao”.


Câu hỏi 2: Quá trình xử lí thông tin của máy tính gồm những bước nào?

Trả lời:
Gồm 3 bước:

  1. Tiếp nhận dữ liệu: Từ bàn phím, cảm biến, Internet, v.v.
  2. Xử lí dữ liệu: Thực hiện tính toán, phân tích, biến đổi trong bộ nhớ.
  3. Đưa ra kết quả: Dưới dạng văn bản, âm thanh, hình ảnh hoặc lưu trữ.


Câu hỏi 3: Nêu tên và mối quan hệ giữa các đơn vị lưu trữ dữ liệu từ nhỏ đến lớn.

Trả lời:

  • Thứ tự từ nhỏ đến lớn: Bit < Byte < KB < MB < GB < TB < PB < EB < ZB < YB
  • Mỗi cấp tăng lên 1024 lần:

    1 Byte = 8 bit
    • 1 KB = 1024 Byte
    • 1 MB = 1024 KB
    • ...
    • 1 YB = 1024 ZB

Câu hỏi 4: Trình bày lợi ích của việc xử lí và lưu trữ dữ liệu bằng thiết bị số.

Trả lời:

  • Xử lí nhanh chóng, chính xác, tự động.
  • Lưu trữ lượng dữ liệu lớn, tìm kiếm dễ dàng.
  • Truyền thông dữ liệu tức thời qua Internet.

        → Giúp tiết kiệm thời gian, công sức và tăng hiệu quả làm việc.

Câu hỏi 5: Tại sao cùng một dữ liệu lại có thể mang thông tin khác nhau trong các tình huống khác nhau?

Trả lời:
thông tin phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng dữ liệu.
Ví dụ: “39°C” là dữ liệu.

  • Trong dự báo thời tiết → Trời rất nóng.
  • Trong bệnh viện → Người bệnh sốt cao.

            → Cùng một dữ liệu nhưng thông tin rút ra khác nhau tùy theo bối cảnh.

D. TRẮC NGHIỆM


Mới hơn Cũ hơn
Đọc tiếp:
Lên đầu trang