BÀI 2: VAI TRÒ CỦA THIẾT BỊ THÔNG MINH VÀ TIN HỌC ĐỐI VỚi XÃ HỘI

 BÀI 2: VAI TRÒ CỦA THIẾT BỊ THÔNG MINH VÀ TIN HỌC ĐỐI VỚi XÃ HỘI

A. MỤC TIÊU CẦN ĐẠT

  • Nhận biết và nêu ví dụ về các thiết bị thông minh phổ biến.
  • Hiểu vai trò của thiết bị thông minh trong xã hội và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
  • Nhận thức vai trò và các thành tựu nổi bật của tin học.



B. NỘI DUNG BÀI HỌC

1. THIẾT BỊ THÔNG MINH

a) Khái niệm thiết bị thông minh

  • Thiết bị thông minh là các thiết bị điện tử có khả năng hoạt động tự chủ nhờ vào phần mềm điều khiển.

b) Ví dụ về thiết bị thông minh

  • Không phải thiết bị thông minh: Đồng hồ lịch vạn niên, máy ảnh số.
  • Thiết bị thông minh: Camera kết nối Internet, điện thoại thông minh, máy tính bảng.

Một số thiết bị có khả năng “bắt chước” hành vi con người như người máy giao tiếp, xe tự hành giảm tốc độ khi có nguy cơ va chạm. Đây là ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI - Artificial Intelligence).

c) Vai trò của thiết bị thông minh trong CMCN 4.0

  • CMCN 4.0 dựa trên công nghệ số và các thiết bị thông minh để đổi mới sản xuất, kinh tế tri thức.
  • IoT (Internet of Things) giúp các thiết bị kết nối, xử lý thông tin tự động, ứng dụng trong giám sát giao thông, cảnh báo thiên tai, sản xuất tự động.
  • Kết luận: Thiết bị thông minh hoạt động tự chủ, kết nối và trao đổi dữ liệu, đóng vai trò cốt lõi trong IoT và CMCN 4.0.


2. CÁC THÀNH TỰU CỦA TIN HỌC

a) Đóng góp của tin học với xã hội

  • Quản lý: Dùng máy tính quản lý giúp xử lý công việc nhanh chóng, chính xác.
  • Tự động hóa: Thay đổi căn bản trong các quy trình sản xuất.
  • Giải quyết bài toán khoa học: Mô phỏng, kiểm nghiệm, dự báo thời tiết, giải mã gen.
  • Thay đổi cách thức làm việc: Dạy học, mua sắm trực tuyến.
  • Giao tiếp cộng đồng: Thư điện tử, mạng xã hội Facebook, Twitter, Zalo...

b) Một số thành tựu phát triển của tin học

  • Hệ điều hành: Windows, macOS, Linux.
  • Mạng và Internet: Kết nối toàn cầu, giao thức TCP/IP.
  • Ngôn ngữ lập trình: C, Python, Java.
  • Hệ quản trị cơ sở dữ liệu: MySQL, Oracle.
  • Trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn: Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.


C. CỦNG CỐ & DẶN DÒ

Câu 1: Thiết bị thông minh khác gì so với các thiết bị điện tử thông thường? Nêu ví dụ minh họa.

Đáp án gợi ý:

  • Thiết bị thông minh có khả năng hoạt động tự chủ, xử lý dữ liệu và ra quyết định dựa trên phần mềm điều khiển.
  • Thiết bị điện tử thông thường không có khả năng tự động phản ứng, chỉ hoạt động theo lệnh của con người.

  • Ví dụ:

    • Máy ảnh số là thiết bị điện tử thông thường.
    • Camera an ninh có kết nối Internet là thiết bị thông minh vì có thể tự động phát hiện chuyển động, ghi hình, gửi cảnh báo.

Câu 2: Trong Cách mạng công nghiệp 4.0, thiết bị thông minh đóng vai trò gì? Nêu một ứng dụng cụ thể.

Đáp án gợi ý:

  • Thiết bị thông minh là nền tảng quan trọng giúp tự động hóa, kết nốixử lý thông tin nhanh chóng trong CMCN 4.0.
  • Ứng dụng:

    • Trong nông nghiệp, cảm biến thông minh giúp giám sát độ ẩm đất, điều khiển tưới tiêu tự động qua Internet (IoT).

Câu 3: Kể tên ít nhất 3 thành tựu tiêu biểu của tin học và nêu ngắn gọn vai trò của mỗi thành tựu đó.

Đáp án gợi ý:

  1. Hệ điều hành (Windows, macOS) → Điều khiển và quản lý hoạt động máy tính.
  2. Ngôn ngữ lập trình (Python, C) → Công cụ để viết phần mềm, ứng dụng.
  3. Trí tuệ nhân tạo (AI) → Giúp máy tính "học hỏi", ra quyết định, như trong xe tự lái hoặc trợ lý ảo.


Câu 4: Hệ thống camera giám sát giao thông thông minh hoạt động như thế nào và mang lại lợi ích gì?

Đáp án gợi ý:

  • Hoạt động:
    • Ghi hình liên tục tại các tuyến đường.
    • Kết nối với trung tâm điều khiển qua Internet.
    • Phân tích hình ảnh để phát hiện vi phạm, đo lưu lượng giao thông.
  • Lợi ích:

    • Nâng cao hiệu quả quản lý giao thông.
    • Giảm tai nạn, xử lý vi phạm nhanh chóng.
    • Cảnh báo kịp thời khi có sự cố hoặc ùn tắc.

Câu 5: Tìm hiểu hệ thống giám sát giao thông bằng camera thông minh, cách kết nối và lợi ích.

Gợi ý trả lời:

  • Cách hoạt động & kết nối:
    • Camera thông minh được lắp đặt tại các nút giao thông, tuyến đường chính.
    • Kết nối với trung tâm điều hành thông qua mạng Internet hoặc mạng nội bộ.
    • Tích hợp phần mềm nhận dạng biển số, phát hiện vi phạm, đo mật độ giao thông.
  • Lợi ích:

    • Giám sát liên tục, không cần người trực tại chỗ.
    • Phát hiện vi phạm (vượt đèn đỏ, chạy quá tốc độ, đi sai làn...).
    • Cảnh báo tắc đường, tai nạn kịp thời.
    • Hỗ trợ quản lý giao thông đô thị thông minh, giảm ùn tắc và tai nạn.

Mới hơn Cũ hơn
Đọc tiếp:
Lên đầu trang