PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn.
Câu
1: Hãy chọn đáp án đúng nhất khi nói về lợi ích của việc quản trị cơ sở dữ liệu
trên máy tính
A.
Giúp lưu trữ và truy xuất dữ liệu nhanh chóng, hiệu quả.
B.
Giảm thiểu hoàn toàn nguy cơ mất dữ liệu.
C.
Không cần sao lưu dữ liệu vì đã có hệ thống tự động bảo vệ.
D.
Không cần cập nhật phần mềm quản lý dữ liệu theo thời gian.
Câu
2: Đâu là phương án ĐÚNG khi nói về một số hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến
hiện nay?
A.
Microsoft Word, Excel
B.
MySQL, Microsoft SQL Server, Oracle
C.
Photoshop, AutoCAD
D.
Windows, Linux, MacOS
Câu
3:
Trong hệ quản trị CSDL, chức năng nào giúp đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu?
A.
Tính toàn vẹn dữ liệu
B.
Tính phân quyền người dùng
C.
Tính khả dụng cao
D.
Tính bảo mật dữ liệu
Câu
4:
Tại sao MySQL được ưa chuộng trong quản trị CSDL?
A.
Vì có giá thành thấp
B.
Vì nó là phần mềm mã nguồn mở và miễn phí
C.
Vì chỉ hỗ trợ cho các hệ thống nhỏ
D.
Vì không cần phần cứng mạnh
Câu
5:
Chức năng nào của hệ quản trị CSDL giúp bảo vệ dữ liệu khỏi những truy cập
trái phép?
A.
Tính toàn vẹn dữ liệu
B.
Tính phân quyền người dùng
C.
Tính nhất quán dữ liệu
D.
Tính lưu trữ
Câu 6: Phần mềm HeidiSQL được
sử dụng để làm gì trong quản trị CSDL?
A.
Quản lý giao diện đồ họa cho MySQL
B.
Chạy các ứng dụng ngoài hệ thống
C.
Tăng tốc độ xử lý MySQL
D.
Quản lý bộ nhớ máy tính
Câu
7: Trong cấu trúc bảng banthuam(idBanthuam, idBannhac, idCasi), trường nào được
chọn làm khóa chính?
A.
idBanthuam
B.
idBannhac
C.
idCasi
D.
tenBannhac
Câu
8: Tại sao cần tách bảng casi(idCasi, tenCasi) thay vì lưu trữ trực tiếp
tenCasi trong bảng banthuam?
A.
Giúp giảm dung lượng lưu trữ và tránh trùng lặp dữ liệu
B.
Giúp lưu trữ nhiều ca sĩ hơn
C.
Giúp truy vấn nhanh hơn
D.
Giúp quản lý các bản nhạc phức tạp hơn
Câu
9: Trong cấu trúc bảng bannhac(idBannhac, tenBannhac,
idNhacsi), trường idNhacsi là gì?
A.
Khóa chính
B.
Khóa ngoài
C.
Khóa cắm trùng lặp
D.
Chỉ mục
Câu
10:
Khi cần quản lý thêm thông tin ngày sinh của các ca sĩ trong CSDL, nên
thay đổi như thế nào?
A.
Thêm trường ngaysinh vào bảng banthuam
B.
Thêm trường ngaysinh vào bảng casi
C.
Tạo bảng mới lưu trữ thông tin ngày sinh
D.
Không cần thay đổi
Câu
11: Trường nào trong bảng banthuam(idBanthuam,
idBannhac, idCasi) là khóa ngoài?
A.
idBanthuam
B.
idBannhac và idCasi
C.
tenBannhac
D.
tenCasi
Câu
12: Tại sao cần phải có khóa ngoài trong cơ sở dữ liệu quan hệ?
A.
Để giảm trùng lặp dữ liệu
B.
Để tạo mối liên hệ giữa các bảng
C.
Để làm cho truy vấn nhanh hơn
D.
Để quản lý được nhiều dữ liệu hơn
Câu
13: Trong quá trình tạo bảng, nếu muốn trường "idNhacsi" tự động tăng
giá trị, ta phải chọn tùy chọn nào?
A.
AUTO_INCREMENT
B.
UNSIGNED
C.
NOT NULL
D.
DEFAULT
Câu
14: Để thiết lập trường "idNhacsi" làm khóa chính, ta phải thực hiện
thao tác nào?
A.
Chọn AUTO_INCREMENT
B.
Chọn khóa ngoại
C.
Chọn PRIMARY trong phần Create new index
D.
Chọn VARCHAR
Câu
15: Nếu vô tình chọn sai trường làm khóa chính, cách nào sau đây đúng để sửa lại?
A.
Xóa bảng và tạo lại
B.
Nhấp chuột phải vào trường sai và chọn Delete column
C.
Nhấp đúp chuột vào trường sai và sửa lại khóa chính
D.
Đặt trường sai làm khóa ngoại
Câu
16: Khi khai báo trường "tenNhacsi", độ dài tối đa bao nhiêu thường
được sử dụng?
A.
50
B.
100
C.
255
D.
500
Câu
17: Khi tạo lập cơ sở dữ liệu mới trong MySQL, bộ mã ký tự mặc định nào thường
được sử dụng?
A.
ASCII
B.
utf8mb3
C.
Unicode 2 byte
D.
utf8mb4
Câu
18: Để tạo bảng "nhacsi" với trường "idNhacsi" và
"tenNhacsi", kiểu dữ liệu của "idNhacsi" là gì?
A.
VARCHAR
B.
INT
C.
TEXT
D.
FLOAT
Câu
19:
Khi khai báo khóa ngoài, kiểu dữ liệu của trường idNhacsi trong bảng
"bannhac" nên là gì?
A.
VARCHAR
B.
TEXT
C.
INT
D.
FLOAT
Câu
20:
Khi khai báo cặp trường (tenBannhac, idNhacsi) không được trùng lặp giá trị,
loại khóa nào được sử dụng?
A.
PRIMARY
B.
UNIQUE
C.
FOREIGN KEY
D.
INDEX
Câu
21:
Khóa ngoài trong bảng "bannhac" tham chiếu đến khóa chính ở bảng
nào?
A.
nhacsi
B.
casi
C.
banthuam
D.
quận/huyện
Câu
22:
Khi khai báo khóa ngoài cho bảng "bannhac", trường nào được chọn
làm khóa ngoài?
A.
idBannhac
B.
tenBannhac
C.
idNhacsi
D.
idBanthuam
Câu
23: Khi chỉnh sửa dữ liệu trong bảng, để sửa nội dung của một ô dữ liệu, ta thực
hiện thao tác nào?
A.
Nhấn đôi chuột vào ô cần sửa
B.
Chọn ô rồi nhấn phím Deletex
C.
Chọn ô rồi nhấn phím Ctrl + Enter
D.
Chọn ô rồi nhấn phím F
Câu
24: Để sắp xếp dữ liệu trong bảng theo thứ tự giảm dần của một trường (column),
ta thực hiện thao tác nào?
A.
Nhấp chuột phải vào tiêu đề cột và chọn "Sort Descending"
B.
Nhấn đôi chuột vào tiêu đề cột
C.
Nhấn chuột vào tiêu đề cột, sau đó chọn biểu tượng tam giácx
D.
Nhấp chuột vào tiêu đề cột
PHẦN
II. Câu trắc nghiệm đúng sai.
Câu
1: Lợi
ích nào sau đây là lý do chính khiến việc quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính
được ưa chuộng hơn so với quản lý thủ công?
a)
Giảm thiểu tối đa sai sót trong quá trình lưu trữ và truy xuất dữ liệu.
b)
Tăng cường khả năng tìm kiếm và xử lý dữ liệu nhanh chóng.
c)
Dễ dàng sao chép và phân tán thông tin không cần kiểm soát.
d)
Giảm chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn dữ liệu tuyệt đối.
Câu 2: Chuẩn bị ảnh tĩnh:
Trước khi tạo ảnh động, cần chuẩn bị một dãy các ảnh tĩnh thể hiện các trạng
thái chuyển động liên tiếp.
a)
Trước khi
tạo ảnh động, cần chuẩn bị một dãy các ảnh tĩnh thể hiện các trạng thái chuyển
động liên tiếp.
b)
Các ảnh
tĩnh dùng để tạo ảnh động trong GIMP phải có kích thước và định dạng giống
nhau.
c)
Trong
GIMP, không cần quan tâm đến thứ tự các ảnh tĩnh khi tạo ảnh động.
d)
Các ảnh
tĩnh dùng để tạo ảnh động trong GIMP có thể được tạo từ nhiều nguồn khác nhau,
miễn là chúng có nội dung liên quan.
Câu
3: Sử dụng hiệu ứng: GIMP cung cấp các hiệu ứng trong menu Filters >
Animation để tạo chuyển động mượt mà giữa các khung hình.
a)
GIMP cung cấp các hiệu ứng trong
menu Filters > Animation để tạo chuyển động mượt mà giữa các khung hình.
b)
Các hiệu ứng trong menu Filters
> Animation của GIMP không ảnh hưởng đến chất lượng ảnh động.
c)
Menu Filters > Animation trong
GIMP chỉ cung cấp một hiệu ứng duy nhất cho ảnh động.
d)
Sau khi áp dụng hiệu ứng trong menu
Filters > Animation, người dùng nên xem trước ảnh động để đảm bảo hiệu ứng
hoạt động như mong muốn.
Câu
4: Xuất ảnh động: Sau khi hoàn thành, ảnh động có thể được xuất dưới định
dạng GIF để sử dụng trên web hoặc trong các ứng dụng khác.
a)
Sau khi
hoàn thành, ảnh động có thể được xuất dưới định dạng GIF để sử dụng trên web
hoặc trong các ứng dụng khác.
b)
Để xuất
ảnh động trong GIMP, bạn cần chọn định dạng tệp PNG thay vì GIF.
c)
Khi xuất
ảnh động dưới dạng GIF trong GIMP, bạn có thể tùy chỉnh thời gian hiển thị của
từng khung hình.
d)
Sau khi
xuất, ảnh động không thể xem trước trong GIMP và cần sử dụng trình duyệt web
hoặc phần mềm khác để xem.
---------------------------HẾT------------------------