KIỂU DỮ LIỆU TRONG C++

 


KIỂU DỮ LIỆU TRONG C++

📘 Biên soạn bởi: Học Tin Việt – Học lập trình C++ từ gốc rễ 💻✨


📌 Kiểu dữ liệu là gì?

Trong C++, kiểu dữ liệu (data type) xác định loại giá trị mà biến có thể lưu trữ. Việc khai báo đúng kiểu dữ liệu giúp chương trình:

  • Sử dụng bộ nhớ hợp lý
  • Tránh lỗi logic
  • Dễ quản lý & xử lý dữ liệu


🔢 1. Kiểu dữ liệu nguyên thủy (Primitive Types)

Kiểu dữ liệuMô tảBộ nhớVí dụ
intSố nguyên4 byteint a = 5;
floatSố thực chính xác đơn4 bytefloat x = 3.14f;
doubleSố thực chính xác kép8 bytedouble y = 3.141592;
charKý tự đơn1 bytechar c = 'A';
boolĐúng/Sai (true/false)1 bytebool isTrue = true;

🧮 2. Kiểu dữ liệu mở rộng (Extended Types)

Kiểu dữ liệuÝ nghĩaVí dụ
long / long longSố nguyên dài hơn intlong long x = 1234567890;
unsignedSố không âm (loại bỏ giá trị âm)unsigned int a = 20;

📦 3. Kiểu dữ liệu tổ hợp (User-defined & Collection Types)

LoạiMô tảVí dụ
stringChuỗi ký tựstring name = "C++"; (thêm thư viện #include <string>)
arrayMảngint a[5] = {1, 2, 3, 4, 5};
structCấu trúcstruct Student { string name; int age; };
classLớp hướng đối tượngclass Car { public: string brand; };
enumLiệt kêenum Color {Red, Green, Blue};

📌 Một số lưu ý:

  • C++ phân biệt rõ kiểu số nguyên và số thực
  • Dùng float nếu tiết kiệm bộ nhớ, double nếu cần độ chính xác
  • char chỉ lưu 1 ký tự, còn string là chuỗi
  • bool chỉ nhận true hoặc false


🔍 Ví dụ tổng hợp:


#include <iostream> #include <string> using namespace std; int main() { int age = 20; float pi = 3.14f; char grade = 'A'; bool isPassed = true; string name = "Học Tin Việt"; cout << "Tên: " << name << ", Tuổi: " << age << ", Điểm: " << pi << ", Xếp loại: " << grade << endl; return 0; }

Mới hơn Cũ hơn
Đọc tiếp:
Lên đầu trang