TỪ KHÓA TRONG C++ – NHỮNG TỪ BẠN KHÔNG ĐƯỢC ĐẶT LÀ TÊN BIẾN!
✍️ Tổng hợp bởi Học Tin Việt – Học C++ không lo rối, nắm chắc kiến thức nền 🚀🔹 Từ khóa là gì?
Từ khóa (keywords) trong C++ là những từ đặc biệt được ngôn ngữ định nghĩa sẵn để thực hiện chức năng cụ thể trong chương trình.
📛 Bạn không thể dùng các từ này để đặt tên biến, hàm, hoặc lớp.
🧾 Danh sách 51 từ khóa phổ biến trong C++:
Loại | Từ khóa |
---|---|
💼 Kiểu dữ liệu | int , float , double , char , bool , void , wchar_t |
⚙️ Cấu trúc chương trình | if , else , switch , case , default |
🔁 Vòng lặp | for , while , do , break , continue |
🔁 Vòng lặp nâng cao | goto |
🎯 Hàm & trả về | return |
🔐 Quyền truy cập & class | class , struct , public , private , protected , virtual |
🏗 Khởi tạo & hủy | new , delete , this , sizeof , typedef |
🧱 Hướng đối tượng | namespace , using , friend , explicit , inline |
🧠 Điều kiện logic | true , false , nullptr |
⛓ Khác | const , static , enum , extern , union , volatile , mutable , register |
⚡ Xử lý ngoại lệ | try , catch , throw |
⚠️ Ví dụ sai khi dùng từ khóa:
✅ Đúng:
🧠 Một số từ khóa hay dùng & ý nghĩa:
Từ khóa | Ý nghĩa |
---|---|
int | Khai báo số nguyên |
if , else | Cấu trúc rẽ nhánh |
for , while | Vòng lặp |
return | Trả về kết quả trong hàm |
const | Biến hằng, không thay đổi |
class | Khai báo lớp (OOP) |
public , private | Quyền truy cập trong lớp |
void | Hàm không trả về giá trị |
try , catch | Xử lý lỗi (ngoại lệ) |
📌 Mẹo ghi nhớ:
🎯 Học theo nhóm: chia từ khóa thành nhóm như vòng lặp, kiểu dữ liệu, xử lý lỗi,...
🧩 Luyện tập bằng code nhỏ: viết các chương trình nhỏ dùng từ khóa
🧠 Học trong ngữ cảnh: hiểu từng từ qua ví dụ thực tế
Chủ đề:
cpp