So Sánh Mainboard ATX, mATX Và ITX: Đâu Là Lựa Chọn Phù Hợp Cho Bạn?
Giới thiệu
Khi lắp ráp hoặc nâng cấp máy tính, chọn đúng loại bo mạch chủ (mainboard) là bước cực kỳ quan trọng. Trong đó, ATX, micro-ATX (mATX) và Mini-ITX (ITX) là ba kích thước phổ biến nhất. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh mainboard ATX, mATX và ITX một cách rõ ràng, từ đó chọn được loại phù hợp nhất với nhu cầu.
1. Tổng quan về ba loại mainboard
| Loại mainboard | Tên đầy đủ | Kích thước (mm) |
|---|---|---|
| ATX | Advanced Technology eXtended | 305 × 244 |
| mATX | Micro-ATX | 244 × 244 |
| ITX | Mini-ITX | 170 × 170 |
2. So sánh chi tiết ATX vs mATX vs ITX
| Tiêu chí | ATX | mATX | Mini-ITX |
|---|---|---|---|
| Kích thước | Lớn nhất | Trung bình | Nhỏ gọn |
| Số khe RAM | 4–8 khe | 2–4 khe | Thường 2 khe |
| Khe mở rộng PCIe | 3–6 khe | 1–3 khe | 1 khe (thường là GPU) |
| Ổ cắm lưu trữ (SATA/M.2) | Nhiều nhất | Đủ dùng | Hạn chế |
| Tản nhiệt & làm mát | Lắp tản cỡ lớn | Trung bình | Hạn chế không gian |
| Hỗ trợ ép xung | Tốt (với chipset Z/X) | Có (tùy dòng) | Hạn chế do không gian |
| Tính năng nâng cao (Wi-Fi, LED RGB...) | Đầy đủ | Tùy dòng | Có nhưng hạn chế |
| Phù hợp case | Mid/Full Tower | Mid Tower | Mini Tower, ITX case |
| Đối tượng sử dụng | Gamer, streamer, đồ họa chuyên sâu | Người dùng phổ thông | PC nhỏ gọn, HTPC, media center |
3. Ưu và nhược điểm từng loại
🔷 Mainboard ATX
Ưu điểm:
- Nhiều khe cắm mở rộng (GPU, card mạng, âm thanh…)
- Hỗ trợ RAM cao hơn
- Hệ thống tản nhiệt và làm mát hiệu quả
- Tùy chọn ép xung tốt
Nhược điểm:
- Cồng kềnh, cần case lớn
- Tốn chi phí hơn
🔷 Mainboard mATX
Ưu điểm:
- Giá rẻ hơn ATX
- Phù hợp với nhiều case tiêu chuẩn
- Đáp ứng đủ cho nhu cầu phổ thông và gaming tầm trung
Nhược điểm:
- Ít khe mở rộng hơn ATX
- Không hỗ trợ ép xung mạnh như ATX
🔷 Mainboard Mini-ITX
Ưu điểm:
- Siêu nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
- Thẩm mỹ cao, phù hợp PC mini, văn phòng, HTPC
Nhược điểm:
- Chỉ có 1 khe PCIe, ít RAM
- Khó nâng cấp, giới hạn cổng kết nối
- Tản nhiệt hạn chế, ít phù hợp cho ép xung hoặc gaming nặng
4. Nên chọn loại nào?
| Nhu cầu | Gợi ý mainboard |
|---|---|
| Chơi game cao cấp, đồ họa, dựng phim | ATX |
| Làm việc văn phòng, gaming tầm trung | mATX |
| PC nhỏ gọn, tiết kiệm không gian | Mini-ITX |
| Xây dựng PC tiết kiệm chi phí | mATX hoặc ITX giá rẻ |
| PC mini dùng trong phòng khách (HTPC) | ITX |
Kết luận
Hiểu rõ sự khác biệt giữa mainboard ATX, mATX và ITX sẽ giúp bạn:
- Lựa chọn bo mạch chủ phù hợp với nhu cầu sử dụng và không gian.
- Tối ưu hiệu suất và ngân sách khi lắp ráp hoặc nâng cấp máy tính.
Chủ đề:
Phần Cứng

