BÀI 13 - KHÁI NIỆM, VAI TRÒ CỦA CSS
🧾 1. KHÁI NIỆM CSS
- CSS (Cascading Style Sheets) là ngôn ngữ định dạng cho các phần tử HTML trong trang web.
- CSS độc lập với HTML, không chứa nội dung mà chỉ định dạng hiển thị (màu sắc, căn lề, viền...).
- CSS giúp tách riêng phần nội dung (HTML) và phần định dạng (CSS), giúp quản lý dễ dàng hơn.
- Mẫu định dạng CSS được khai báo trong thẻ
<style>
(trong phần<head>
), hoặc trong file.css
.
Ví dụ:
🧾 2. CẤU TRÚC CSS
- Một mẫu định dạng CSS có 2 thành phần chính:
- Bộ chọn (selector): chỉ định phần tử HTML được áp dụng.
- Vùng mô tả (declaration block): định dạng cho phần tử, gồm
{thuộc_tính: giá_trị;}
Ví dụ:
🔸 3 Cách thiết lập CSS
- CSS nội tuyến (inline): Viết trực tiếp trong thẻ HTML qua thuộc tính
style
. - Ví dụ:
<h1 style="color:red;">Tiêu đề</h1>
- CSS trong (internal): Viết trong thẻ
<style>
bên trong phần<head>
của tệp HTML. - CSS ngoài (external): Viết trong file
.css
và kết nối vào HTML bằng<link>
hoặc@import
.



Lợi ích của CSS ngoài:
- Tái sử dụng định dạng cho nhiều trang.
- Thay đổi định dạng một lần, áp dụng cho toàn bộ website.

🧾 3. VAI TRÒ VÀ Ý NGHĨA CSS
- Tiết kiệm thời gian: Không cần lặp lại định dạng cho từng phần tử.
- Tính thống nhất: Dễ kiểm soát giao diện nhiều trang.
- Chuyên nghiệp: Phân tách rõ ràng nội dung (HTML) và hình thức (CSS).
- Dễ bảo trì: Chỉnh sửa nhanh chóng, hiệu quả cho toàn bộ website.

Chủ đề:
Tin Học 12