MA TRẬN
ĐỀ KIỂM TRA
GIỮA KỲ II - MÔN TIN 10
NĂM HỌC:
2024 – 2025
TT |
Chủ
đề/Chương |
Nội
dung/đơn vị kiến thức |
Mức
độ đánh giá |
Tổng |
Tỉ
lệ % điểm |
||||||||||
TNKQ |
Tự
luận |
|
|
||||||||||||
Nhiều
lựa chọn |
“Đúng
– Sai” |
|
|
|
|||||||||||
Biết |
Hiểu |
Vận
dụng |
Biết |
Hiểu |
Vận
dụng |
Biết |
Hiểu |
Vận
dụng |
Biết |
Hiểu |
Vận
dụng |
|
|||
1 |
Chủ
đề F: Giải
quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính |
Bài
21: Câu lệnh lặp WHILE |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2 |
|
1 |
15% |
Bài
22: Kiểu dữ liệu danh sách |
2 |
|
|
2 |
1 |
1 |
|
|
|
4 |
1 |
1 |
15% |
||
Bài
23: Một số lệnh làm việc với dữ liệu danh sách |
1 |
1 |
|
2 |
1 |
1 |
|
1 |
|
3 |
4 |
1 |
25% |
||
Bài
24: Xâu kí tự |
1 |
1 |
|
2 |
1 |
1 |
|
|
|
3 |
2 |
1 |
15% |
||
Bài
25: Một số lệnh làm việc với xâu kí tự |
1 |
1 |
|
2 |
1 |
1 |
|
1 |
|
3 |
3 |
1 |
25% |
||
Bài
26: Hàm trong Python |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1 |
|
5% |
BẢN ĐẶC TẢ
TT |
Chủ
đề/Chương |
Nội
dung/đơn vị kiến thức |
Yêu
cầu cần đạt |
Số
câu hỏi ở các mức độ đánh giá |
||||||||
TNKQ |
Tự
luận |
|||||||||||
Nhiều
lựa chọn |
“Đúng
– Sai” |
|||||||||||
Biết |
Hiểu |
Vận
dụng |
Biết |
Hiểu |
Vận
dụng |
Biết |
Hiểu |
Vận
dụng |
||||
1 |
Chủ
đề F: Giải
quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính |
Bài 21: Câu lệnh lặp WHILE |
- Biết giải
các bài toán sử dụng lệnh lặp While. - Biết 3 cấu
trúc: tuần tự, rẽ nhánh, lặp. |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bài 22: Kiểu dữ liệu danh sách |
- Biết cách
khởi tạo và truy cập từng phần tử của danh sách. - Biết cách
duyệt phần tử của danh sách. |
2 |
|
|
2 |
1 |
1 |
|
|
|
||
Bài 23: Một số lệnh làm việc với
dữ liệu danh sách |
- Biết cách
duyệt danh sách bằng toán tử in. - Biết được
một số phương thức thường dùng với danh sách. |
1 |
1 |
|
2 |
1 |
1 |
|
1 |
|
||
Bài 24: Xâu kí tự |
- Biết được
lệnh for để xử lí xâu kí tự. - Biết xâu
kí tự là dữ liệu cơ bản của Python. |
1 |
1 |
|
2 |
1 |
1 |
|
|
|
||
Bài 25: Một số lệnh làm việc với
xâu kí tự |
- Biết một
số lệnh thường dùng với xâu kí tự. |
1 |
1 |
|
2 |
1 |
1 |
|
1 |
|
||
Bài 26: Hàm trong Python |
- Biết được chương trình con là hàm, cách tạo hàm. |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
||
Tổng
số câu |
|
8 |
4 |
|
8 |
4 |
4 |
|
2 |
1 |
||
Tổng
số điểm |
|
3 |
4 |
3 |
||||||||
Tỉ
lệ % |
|
30 |
40 |
30 |
DUYỆT CỦA TỔ TRƯỞNG Võ Minh Thu |
GIÁO VIÊN RA ĐỀ Trần Ngọc Diễm |