BÀI 17: BIẾN VÀ LỆNH GÁN
A. YÊU CẦU CẦN ĐẠT
- Biết cách thiết lập biến.
- Phân biệt được biến và từ khóa.
- Biết sử dụng lệnh gán và thực hiện một số phép toán trên kiểu số nguyên, số thực và xâu kí tự.
B. NỘI DUNG BÀI HỌC
1. BIẾN VÀ LỆNH GÁN
- Biến là tên (định danh) của một vùng nhớ dùng để lưu trữ giá trị (dữ liệu) và giá trị đó có thể thay đổi khi thực hiện chương trình.
- Trong Python, biến được tạo ra khi thực hiện lệnh gán.
Cú pháp lệnh gán:
- Khi thực hiện lệnh gán, giá trị bên phải sẽ được gán cho biến bên trái. Nếu biến chưa tồn tại, Python sẽ tự động tạo biến đó.
- Python không yêu cầu khai báo kiểu dữ liệu trước, kiểu của biến được xác định tại thời điểm gán giá trị.
Ví dụ:
x = 10 # Biến x có giá trị 10 (kiểu số nguyên)
y = 3.14 # Biến y có giá trị 3.14 (kiểu số thực)
z = "Hello" # Biến z có giá trị "Hello" (kiểu xâu kí tự)
- Có thể thực hiện các phép toán thông thường (+, -, *, /, ...) trên các biến có cùng kiểu dữ liệu.
Có thể gán giá trị biểu thức cho biến:
a = 5
b = 2
c = a + b # c = 7
Có thể gán nhiều giá trị đồng thời cho nhiều biến:
x, y, z = 1, 2, 3
Ghi nhớ:
- Biến là tên của một vùng nhớ dùng để lưu trữ dữ liệu và có thể thay đổi.
Quy tắc đặt tên biến:
- Không bắt đầu bằng chữ số.
- Phân biệt chữ hoa và chữ thường.
2. CÁC PHÉP TOÁN TRÊN MỘT SỐ KIỂU DỮ LIỆU CƠ BẢN
Phép toán trên kiểu số:
Phép toán Ký hiệu Cộng +
Trừ -
Nhân *
Chia /
Chia lấy phần nguyên //
Chia lấy dư %
Lũy thừa **
- Biểu thức được thực hiện từ trái sang phải, trừ phép lũy thừa (
**
), thực hiện từ phải sang trái. - Nếu có dấu ngoặc
()
, biểu thức trong ngoặc được thực hiện trước.
result = 3/2 + 4 * 2**4 - 5//2**2
# Tương đương: 3/2 + 4 * (2**4) - 5//(2**2)
- Nếu có dấu ngoặc
()
, biểu thức trong ngoặc sẽ được ưu tiên thực hiện trước.
Phép toán trên kiểu xâu kí tự:
- Phép nối chuỗi:
+
- Phép lặp chuỗi:
*
Ví dụ:
s1 = "Hà Nội"
s2 = "Việt Nam"
print(s1 + " " + s2) # Kết quả: "Hà Nội Việt Nam"
print("123" * 5) # Kết quả: "123123123123123"
- Khi nhân chuỗi với số
≤ 0
, kết quả là chuỗi rỗng. - Nếu trong biểu thức có cả số thực và số nguyên thì kết quả là số thực.
Ghi nhớ:
- Các phép toán trên kiểu số:
+, -, *, /, //, %, **
- Các phép toán trên kiểu xâu:
+
(nối chuỗi) và*
(lặp chuỗi)
3. TỪ KHOÁ
- Từ khóa (keyword) là các từ đặc biệt dùng để xây dựng cấu trúc của ngôn ngữ lập trình.
- Không thể đặt tên biến trùng với từ khóa.
Một số từ khóa trong Python 3.x:
False |
break |
else |
if |
not |
as |
from |
None |
class |
except |
import |
or |
assert |
global |
True |
continue |
Finally |
in |
pass |
del |
lanbda |
and |
def |
for |
is |
raise |
elif |
nonlocal |
while |
with |
yleld |
try |
return |
|
|
Ghi nhớ:
- Từ khóa là các từ đặc biệt trong ngôn ngữ lập trình.
- Không được đặt tên biến trùng với từ khóa.
C. CỦNG CỐ - VẬN DỤNG
Học sinh trả lời các câu hỏi và nộp bài tập cuối kỳ.
THỰC HÀNH
Viết chương trình Python thực hiện các phép toán sau:
1. Tính tổng các số từ 1 đến 10, sau đó nhân với 3:
sum_10 = sum(range(1, 11)) * 3
print(sum_10) # Kết quả: 165
2. Tính tổng các phân số:
result = 1/2 + 1/3 + 1/4 + 1/5
print(result) # Kết quả xấp xỉ: 0.95
D. TRẮC NGHIỆM
Chủ đề:
Tin Học 10